Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 6 | 17 | -17 | 21 | 14 | 18% |
Chủ | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | 11 | 29% |
Khách | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | 14 | 7% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 28 | 6 | 12 | 10 | -3 | 30 | 13 | 21% |
Chủ | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | 8 | 36% |
Khách | 14 | 1 | 7 | 6 | -6 | 10 | 14 | 7% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 9 | 11 | -8 | 30 | 12 | 26% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | 15 | 21% |
Khách | 13 | 4 | 6 | 3 | -3 | 18 | 5 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% | |
Tất cả | 27 | 7 | 11 | 9 | -5 | 32 | 12 | 26% |
Chủ | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | 5 | 36% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | 13 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NCAL Cup
|
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Louis City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Chicago Fire
St. Louis City
Chicago Fire
St. Louis City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
MLS
|
St. Louis City
Nashville
St. Louis City
Nashville
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Florida Cup
|
St. Louis City
Aston Villa
St. Louis City
Aston Villa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
St. Louis City
Minnesota United FC
St. Louis City
Minnesota United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
St. Louis City
Portland Timbers
St. Louis City
Portland Timbers
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
St. Louis City
Real Salt Lake
St. Louis City
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Orlando City
St. Louis City
Orlando City
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
St. Louis City
Los Angeles Galaxy
St. Louis City
Los Angeles Galaxy
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Portland Timbers
St. Louis City
Portland Timbers
St. Louis City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
St. Louis City
San Jose Earthquakes
St. Louis City
San Jose Earthquakes
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
St. Louis City
Colorado Rapids
St. Louis City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Minnesota United FC
St. Louis City
Minnesota United FC
St. Louis City
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Minnesota United FC
St. Louis City
Minnesota United FC
St. Louis City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
St. Louis City
Sporting Kansas City
St. Louis City
Sporting Kansas City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
St. Louis City
San Diego FC
St. Louis City
San Diego FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
St. Louis City
Omaha
St. Louis City
Omaha
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Dallas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
FC Dallas
Los Angeles FC
FC Dallas
Los Angeles FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Portland Timbers
FC Dallas
Portland Timbers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
New York City FC
FC Dallas
New York City FC
|
32 | 3 4 | 32 | 3 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
FC Dallas
San Jose Earthquakes
FC Dallas
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
FC Dallas
Los Angeles FC
FC Dallas
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
FC Dallas
Minnesota United FC
FC Dallas
Minnesota United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
San Jose Earthquakes
FC Dallas
San Jose Earthquakes
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Sporting Kansas City
FC Dallas
Sporting Kansas City
FC Dallas
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
Philadelphia Union
FC Dallas
Philadelphia Union
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Cincinnati
FC Dallas
FC Cincinnati
FC Dallas
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
FC Dallas
Seattle Sounders
FC Dallas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
New York Red Bulls
FC Dallas
New York Red Bulls
FC Dallas
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
FC Dallas
Real Salt Lake
FC Dallas
Real Salt Lake
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA CUP
|
FC Dallas
AV Alta
FC Dallas
AV Alta
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
FC Dallas
Inter Miami
FC Dallas
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Allen Chapman |
Điều khiển St. Louis City | 0 T 2 H 3 B |
Điều khiển FC Dallas | 3 T 4 H 3 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.1 |
Chấn thương
-
21 Rasmus AlmPaxton Pomykal 19
-
Geovane 2
-
Herbert Endeley -
-
Enzo Newman 29
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
22 Tổng số mất bàn 19
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
80% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 2 | 1 | 8 | 3 | 3 | 5 | 11.0 | 4.8 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 6 | 1 | 7 | 6 | 2 | 6 | 10.0 | 4.1 |
25 | 6 | 1 | 7 | 8 | 1 | 5 | 7.6 | 3.8 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
23 | 4 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 9.1 | 5.1 |
22 | 9 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | 9.2 | 5.1 |
21 | 4 | 2 | 6 | 4 | 4 | 4 | 9.2 | 4.3 |
20 | 7 | 0 | 7 | 7 | 0 | 7 | 8.9 | 5.5 |
3 trận sắp tới
St. Louis City |
||
---|---|---|
MLS
|
Montreal Impact
St. Louis City
|
7 Ngày |
MLS
|
San Jose Earthquakes
St. Louis City
|
14 Ngày |
MLS
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
21 Ngày |
FC Dallas |
||
---|---|---|
MLS
|
FC Dallas
Austin FC
|
7 Ngày |
MLS
|
FC Dallas
Colorado Rapids
|
14 Ngày |
MLS
|
Portland Timbers
FC Dallas
|
21 Ngày |