



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 7 | 9 | -12 | 16 | 10 | 16% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | 9 | 20% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | 10 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 19 | 5 | 10 | 4 | -2 | 25 | 7 | 26% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | -1 | 14 | 6 | 30% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 6 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 7 | 8 | -8 | 19 | 9 | 21% |
Chủ | 11 | 1 | 6 | 4 | -5 | 9 | 10 | 9% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | 9 | 38% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% | |
Tất cả | 19 | 3 | 10 | 6 | -4 | 19 | 10 | 16% |
Chủ | 11 | 1 | 7 | 3 | -3 | 10 | 11 | 9% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Oya Thiểm Tây
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Triết Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 5 | 4 |
Khách vs Top 6 |
3 | 4 | 6 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 11
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 50%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 2.3 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 1.0 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1.8 | 0.3 |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 5.0 | 0.8 |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Oya Thiểm Tây |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
|
14 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 Ngày |
Nữ Triết Giang |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
|
13 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
21 Ngày |