



4
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 2 | 7 | 4 | 29 | 7 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | 4 | 60% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | 8 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 18 | 3 | 10 | 5 | -2 | 19 | 9 | 17% |
Chủ | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | 9 | 20% |
Khách | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | 9 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 2 | 5 | 12 | -18 | 11 | 11 | 11% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | 11 | 20% |
Khách | 9 | 0 | 3 | 6 | -11 | 3 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 19 | 0 | 13 | 6 | -9 | 13 | 12 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 6 | 4 | -4 | 6 | 12 | 0% |
Khách | 9 | 0 | 7 | 2 | -5 | 7 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 5 |
Khách vs Last 6 |
1 | 2 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 6
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.6
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 2.3 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 1.0 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1.8 | 0.3 |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 5.0 | 0.8 |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Nữ SơnĐông |
||
---|---|---|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
14 Ngày |
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
|
20 Ngày |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
13 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
21 Ngày |