



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | 5 | 47% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | 7 | 50% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 19 | 8 | 8 | 3 | 7 | 32 | 2 | 42% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | 7 | 30% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | 2 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | 15 | 21% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | 12 | 30% |
Khách | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | 15 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 19 | 2 | 8 | 9 | -10 | 14 | 16 | 11% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | 14 | 20% |
Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Okinawa SV
Yokohama SCC
Okinawa SV
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Okinawa SV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Criacao Shinjuku
Okinawa SV
Criacao Shinjuku
Okinawa SV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Maruyasu Industries
Okinawa SV
Maruyasu Industries
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Okinawa SV
Run Mel Aomori
Okinawa SV
|
00 | 33 | 00 | 33 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Okinawa SV
Briobecca Urayasu
Okinawa SV
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Yokogawa Musashino FC
Okinawa SV
Yokogawa Musashino FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Okinawa SV
Rayluck Shiga
Okinawa SV
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Veertien Kuwana
Okinawa SV
Veertien Kuwana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
FC Tiamo Hirakata
Okinawa SV
FC Tiamo Hirakata
Okinawa SV
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JE Cup
|
Avispa Fukuoka
Okinawa SV
Avispa Fukuoka
Okinawa SV
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Verspah Oita
Okinawa SV
Verspah Oita
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Okinawa SV
Yokohama SCC
Okinawa SV
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JE Cup
|
Okinawa SV
Verspah Oita
Okinawa SV
Verspah Oita
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Criacao Shinjuku
Okinawa SV
Criacao Shinjuku
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Okinawa SV
Maruyasu Industries
Okinawa SV
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Honda FC
Okinawa SV
Honda FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Okinawa SV
Minebea Mitsumi FC
Okinawa SV
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Porvenir Asuka SC
Okinawa SV
Porvenir Asuka SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Okinawa SV
Grulla Morioka
Okinawa SV
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Atletico Suzuka
Okinawa SV
Atletico Suzuka
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JPN JFL
|
Okinawa SV
Run Mel Aomori
Okinawa SV
Run Mel Aomori
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Yokohama SCC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Yokogawa Musashino FC
Yokohama SCC
Yokogawa Musashino FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Honda FC
Yokohama SCC
Honda FC
Yokohama SCC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Minebea Mitsumi FC
Yokohama SCC
Minebea Mitsumi FC
Yokohama SCC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Porvenir Asuka SC
Yokohama SCC
Porvenir Asuka SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN JFL
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Atletico Suzuka
Yokohama SCC
Atletico Suzuka
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Run Mel Aomori
Yokohama SCC
Run Mel Aomori
Yokohama SCC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Okinawa SV
Yokohama SCC
Okinawa SV
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN JFL
|
Yokogawa Musashino FC
Yokohama SCC
Yokogawa Musashino FC
Yokohama SCC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
Yokohama SCC
Rayluck Shiga
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Veertien Kuwana
Yokohama SCC
Veertien Kuwana
Yokohama SCC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
FC Tiamo Hirakata
Yokohama SCC
FC Tiamo Hirakata
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Yokohama SCC
Verspah Oita
Yokohama SCC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
Yokohama SCC
Briobecca Urayasu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Criacao Shinjuku
Yokohama SCC
Criacao Shinjuku
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN JFL
|
Maruyasu Industries
Yokohama SCC
Maruyasu Industries
Yokohama SCC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Honda FC
Yokohama SCC
Honda FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Kochi United
Yokohama SCC
Kochi United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
5 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Last 8 |
3 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 20
-
1.4 Trung bình mất bàn 2
-
20% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 5 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.4 | 2.1 |
18 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 10.5 | 1.8 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.4 | 2.4 |
16 | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7 | 6.5 | 2.3 |
15 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.5 | 1.9 |
14 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 | 9.4 | 2.3 |
13 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 6.5 | 1.9 |
12 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0 | 5 | 8.3 | 1.9 |
11 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 6.0 | 2.3 |
10 | 2 | 1 | 4 | 1 | 0 | 6 | 11.0 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Okinawa SV |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Verspah Oita
Okinawa SV
|
6 Ngày |
JPN JFL
|
Porvenir Asuka SC
Okinawa SV
|
14 Ngày |
JPN JFL
|
Okinawa SV
Grulla Morioka
|
20 Ngày |
Yokohama SCC |
||
---|---|---|
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Run Mel Aomori
|
6 Ngày |
JPN JFL
|
Yokohama SCC
Verspah Oita
|
14 Ngày |
JPN JFL
|
Briobecca Urayasu
Yokohama SCC
|
21 Ngày |