



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 8 | 1 | 27 | 47 | 1 | 59% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 0 | 16 | 28 | 1 | 67% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% | |
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 19 | 49 | 1 | 68% |
Chủ | 12 | 9 | 2 | 1 | 11 | 29 | 1 | 75% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 3 | 8 | 9 | 36 | 4 | 50% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | 4 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% | |
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 2 | 31 | 3 | 36% |
Chủ | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | 3 | 33% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
20 | 20 | 42 | 42 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
10 | 10 | 13 | 13 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Jeonbuk KSPO
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR WD1
|
Nữ Changnyeong
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Changnyeong
Nữ Jeonbuk KSPO
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gumi Sportstoto
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Suwon Fcm
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Suwon Fcm
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
KOR WD1
|
Nữ Seoul Amazones
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Seoul Amazones
Nữ Jeonbuk KSPO
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Busan Sangmu
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Busan Sangmu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Changnyeong
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Changnyeong
|
41 | 73 | 41 | 73 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Jeonbuk KSPO
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR WD1
|
Nữ Suwon Fcm
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Suwon Fcm
Nữ Jeonbuk KSPO
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Seoul Amazones
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Seoul Amazones
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Busan Sangmu
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Busan Sangmu
Nữ Jeonbuk KSPO
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Changnyeong
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Changnyeong
Nữ Jeonbuk KSPO
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gumi Sportstoto
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Suwon Fcm
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Suwon Fcm
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Seoul Amazones
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Seoul Amazones
Nữ Jeonbuk KSPO
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Busan Sangmu
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Busan Sangmu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jeonbuk KSPO
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Gyeongju FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR WD1
|
Nữ Seoul Amazones
Nữ Gyeongju FC
Nữ Seoul Amazones
Nữ Gyeongju FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Busan Sangmu
Nữ Gyeongju FC
Nữ Busan Sangmu
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KOR WD1
|
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Gyeongju FC
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Gyeongju FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Gyeongju FC
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR WD1
|
Nữ Suwon Fcm
Nữ Gyeongju FC
Nữ Suwon Fcm
Nữ Gyeongju FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Changnyeong
Nữ Gyeongju FC
Nữ Changnyeong
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Gyeongju FC
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Gyeongju FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Seoul Amazones
Nữ Gyeongju FC
Nữ Seoul Amazones
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Busan Sangmu
Nữ Gyeongju FC
Nữ Busan Sangmu
Nữ Gyeongju FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Suwon Fcm
Nữ Gyeongju FC
Nữ Suwon Fcm
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR WD1
|
Nữ Changnyeong
Nữ Gyeongju FC
Nữ Changnyeong
Nữ Gyeongju FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Gyeongju FC
Nữ Gumi Sportstoto
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Gyeongju FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Seoul Amazones
Nữ Gyeongju FC
Nữ Seoul Amazones
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Busan Sangmu
Nữ Gyeongju FC
Nữ Busan Sangmu
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Gyeongju FC
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Gyeongju FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
KOR WD1
|
Nữ Suwon Fcm
Nữ Gyeongju FC
Nữ Suwon Fcm
Nữ Gyeongju FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Changnyeong
Nữ Gyeongju FC
Nữ Changnyeong
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
KOR WD1
|
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Gyeongju FC
Nữ Gumi Sportstoto
Nữ Gyeongju FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
5 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
8 | 5 | 0 |
Khách vs Top 4 |
3 | 2 | 6 |
Khách vs Last 4 |
8 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 18
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
0% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5.8 | 2.0 |
21 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 4.5 | 0.8 |
20 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.8 | 1.8 |
19 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 11.3 | 2.5 |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 4.0 | 0.8 |
17 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5.0 | 1.0 |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2.3 | 0.5 |
15 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3.5 | 0.8 |
14 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3.8 | 0.3 |
13 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 4.8 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Jeonbuk KSPO |
||
---|---|---|
KOR WD1
|
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jeonbuk KSPO
|
7 Ngày |
KOR WD1
|
Nữ Busan Sangmu
Nữ Jeonbuk KSPO
|
10 Ngày |
KOR WD1
|
Nữ Jeonbuk KSPO
Nữ Seoul Amazones
|
14 Ngày |
Nữ Gyeongju FC |
||
---|---|---|
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Gumi Sportstoto
|
7 Ngày |
KOR WD1
|
Nữ Changnyeong
Nữ Gyeongju FC
|
10 Ngày |
KOR WD1
|
Nữ Gyeongju FC
Nữ Suwon Fcm
|
14 Ngày |