



3
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
2 | Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Đức | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
21 | 21 | 61 | 61 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Đức
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2/2.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland(N)
Đức
Bắc Ireland(N)
Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5/2
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Bắc Ireland
Đức
Bắc Ireland
Đức
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Slovakia
Đức
Slovakia
Đức
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
30 | 33 | 30 | 33 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hungary
Đức
Hungary
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
3
X
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Đức
Bosnia & Herzegovina
Đức
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
T
|
3
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Đức
Tây Ban Nha(N)
Đức
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Đức
Đan Mạch
Đức
Đan Mạch
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Đức
Thụy Sĩ(N)
Đức
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Đức
Hungary
Đức
Hungary
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Đức
Scotland
Đức
Scotland
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Đức
Hy Lạp
Đức
Hy Lạp
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Đức
Ukraine
Đức
Ukraine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp
Đức
Pháp
Đức
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Bắc Ireland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Iceland
Bắc Ireland
Iceland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Bắc Ireland
Đan Mạch
Bắc Ireland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Bắc Ireland
Thụy Điển
Bắc Ireland
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
Bắc Ireland
Thụy Sĩ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Belarus
Bắc Ireland
Belarus
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
|
2
T
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Bắc Ireland
Belarus(N)
Bắc Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
X
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Bắc Ireland
Bulgaria
Bắc Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland(N)
Andorra
Bắc Ireland(N)
Andorra
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha
Bắc Ireland
Tây Ban Nha
Bắc Ireland
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Scotland
Bắc Ireland
Scotland
Bắc Ireland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Romania
Bắc Ireland
Romania
Bắc Ireland
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Đan Mạch
Bắc Ireland
Đan Mạch
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Phần Lan
Bắc Ireland
Phần Lan
Bắc Ireland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
Slovenia
Bắc Ireland
Slovenia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Bắc Ireland
San Marino
Bắc Ireland
San Marino
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
EURO Cup
|
Kazakhstan
Bắc Ireland
Kazakhstan
Bắc Ireland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Espen Eskas |
Điều khiển Đức | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bắc Ireland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
-
9 Niclas Fullkrug
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Đức |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Đức
Luxembourg
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bắc Ireland
Đức
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Luxembourg
Đức
|
68 Ngày |
Bắc Ireland |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Slovakia
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Bắc Ireland
Đức
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Slovakia
Bắc Ireland
|
68 Ngày |