



0
5
Hết
0 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Armenia
Bồ Đào Nha
Armenia
Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-1
H
|
2/2.5
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Armenia
Bồ Đào Nha
Armenia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
T
|
2.5/3
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Armenia
Bồ Đào Nha
Armenia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2/2.5
T
|
|
EURO Cup
|
Armenia
Bồ Đào Nha
Armenia
Bồ Đào Nha
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1.5/2
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Armenia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Montenegro
Armenia
Montenegro
Armenia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Kosovo
Armenia
Kosovo
Armenia
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Georgia
Armenia
Georgia
Armenia
|
50 | 61 | 50 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Armenia
Georgia
Armenia
Georgia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Latvia
Armenia
Latvia
Armenia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Quần đảo Faroe
Armenia
Quần đảo Faroe
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Quần đảo Faroe
Armenia
Quần đảo Faroe
Armenia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Armenia
Latvia
Armenia
Latvia
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Armenia
Kazakhstan
Armenia
Kazakhstan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Slovenia
Armenia
Slovenia
Armenia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Cộng hòa Séc
Armenia
Cộng hòa Séc
Armenia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Armenia
Kosovo
Armenia
Kosovo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Croatia
Armenia
Croatia
Armenia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Armenia
Wales
Armenia
Wales
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Macedonia
Armenia
Bắc Macedonia
Armenia
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Latvia
Armenia
Latvia
Armenia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Armenia
Croatia
Armenia
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Armenia
Thổ Nhĩ Kỳ
Armenia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha(N)
Tây Ban Nha
Bồ Đào Nha(N)
Tây Ban Nha
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Bồ Đào Nha
Đức
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
Đan Mạch
Bồ Đào Nha
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Ba Lan
Bồ Đào Nha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Scotland
Bồ Đào Nha
Scotland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
Bồ Đào Nha(N)
Slovenia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
Georgia(N)
Bồ Đào Nha
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Bồ Đào Nha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha(N)
Cộng hòa Séc
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Ireland
Bồ Đào Nha
Ireland
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Phần Lan
Bồ Đào Nha
Phần Lan
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Slovenia
Bồ Đào Nha
Slovenia
Bồ Đào Nha
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
Bồ Đào Nha
Thụy Điển
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anthony Taylor |
Điều khiển Armenia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Bồ Đào Nha | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
25 Tổng số mất bàn 11
-
2.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Armenia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Armenia
Ireland
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Hungary
Armenia
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Ireland
Armenia
|
38 Ngày |
Bồ Đào Nha |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Hungary
Bồ Đào Nha
|
3 Ngày |
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Ireland
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Bồ Đào Nha
Hungary
|
38 Ngày |