Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
2 | Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EURO Cup
|
Iceland
Pháp
Iceland
Pháp
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
01 | 01 | 22 | 22 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
EURO Cup
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
40 | 40 | 52 | 52 |
1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Pháp
Iceland
Pháp
Iceland
|
02 | 02 | 32 | 32 |
2/2.5
B
|
3/3.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Ukraine(N)
Pháp
Ukraine(N)
Pháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Đức
Pháp
Đức
Pháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha(N)
Pháp
Tây Ban Nha(N)
Pháp
|
20 | 54 | 20 | 54 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Israel
Pháp
Israel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Bỉ
Pháp
Bỉ
Pháp
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Pháp
Israel(N)
Pháp
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Bỉ
Pháp
Bỉ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Pháp
Ý
Pháp
Ý
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Pháp
Tây Ban Nha(N)
Pháp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
Bồ Đào Nha(N)
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Bỉ
Pháp(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Pháp(N)
Ba Lan
Pháp(N)
Ba Lan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Pháp
Hà Lan(N)
Pháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Áo(N)
Pháp
Áo(N)
Pháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Canada
Pháp
Canada
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Luxembourg
Pháp
Luxembourg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Chilê
Pháp
Chilê
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Iceland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Iceland
Azerbaijan
Iceland
Azerbaijan
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Bắc Ireland
Iceland
Bắc Ireland
Iceland
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Scotland
Iceland
Scotland
Iceland
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Iceland(N)
Kosovo
Iceland(N)
Kosovo
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Kosovo
Iceland
Kosovo
Iceland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Wales
Iceland
Wales
Iceland
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Iceland
Montenegro
Iceland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Iceland
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Iceland
Wales
Iceland
Wales
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Iceland
Montenegro
Iceland
Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Hà Lan
Iceland
Hà Lan
Iceland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Anh
Iceland
Anh
Iceland
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Iceland
Ukraine(N)
Iceland
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Iceland
Israel(N)
Iceland
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Honduras(N)
Iceland
Honduras(N)
Iceland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Guatemala(N)
Iceland
Guatemala(N)
Iceland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Bồ Đào Nha
Iceland
Bồ Đào Nha
Iceland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Slovakia
Iceland
Slovakia
Iceland
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Iceland
Liechtenstein
Iceland
Liechtenstein
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Antonio Nobre |
Điều khiển Pháp | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Iceland | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
-
7 Ousmane Dembele
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 18
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 20
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Pháp |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Pháp
Azerbaijan
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Iceland
Pháp
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Pháp
Ukraine
|
65 Ngày |
Iceland |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Iceland
Ukraine
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Iceland
Pháp
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Azerbaijan
Iceland
|
65 Ngày |