



2
3
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 |
2 | Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
3 | Phần Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 |
4 | Lithuania | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 |
5 | Malta | 5 | 0 | 2 | 3 | -11 | 2 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Lithuania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Lithuania
Malta
Lithuania
Malta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
INT FRL
|
Đan Mạch
Lithuania
Đan Mạch
Lithuania
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPEU
|
Malta
Lithuania
Malta
Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Lithuania
Phần Lan
Lithuania
Phần Lan
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPEU
|
Ba Lan
Lithuania
Ba Lan
Lithuania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Kosovo
Lithuania
Kosovo
Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Romania
Lithuania
Romania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Kosovo
Lithuania
Kosovo
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
T
|
UEFA NL
|
Romania
Lithuania
Romania
Lithuania
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Baltic Cup
|
Lithuania
Estonia
Lithuania
Estonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Baltic Cup
|
Latvia
Lithuania
Latvia
Lithuania
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Lithuania(N)
Gibraltar
Lithuania(N)
Gibraltar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Gibraltar(N)
Lithuania
Gibraltar(N)
Lithuania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Đảo Síp
Lithuania
Đảo Síp
Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Montenegro
Lithuania
Montenegro
Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Lithuania
Hungary
Lithuania
Hungary
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Bulgaria
Lithuania
Bulgaria
Lithuania
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Lithuania
Serbia
Lithuania
Serbia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hà Lan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Hà Lan
Ba Lan
Hà Lan
Ba Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Hà Lan
Malta
Hà Lan
Malta
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WCPEU
|
Phần Lan
Hà Lan
Phần Lan
Hà Lan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
UEFA NL
|
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Tây Ban Nha
Hà Lan
Tây Ban Nha
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
Hungary
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
UEFA NL
|
Hungary
Hà Lan
Hungary
Hà Lan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3
X
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Đức
Hà Lan
Đức
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
Hà Lan
Bosnia & Herzegovina
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Anh
Hà Lan(N)
Anh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
Hà Lan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Romania(N)
Hà Lan
Romania(N)
Hà Lan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Áo
Hà Lan(N)
Áo
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EURO Cup
|
Hà Lan(N)
Pháp
Hà Lan(N)
Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Ba Lan(N)
Hà Lan
Ba Lan(N)
Hà Lan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan
Iceland
Hà Lan
Iceland
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Hà Lan
Canada
Hà Lan
Canada
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Đức
Hà Lan
Đức
Hà Lan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elcin Masiyev |
Điều khiển Lithuania | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hà Lan | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 66.67% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.33 |
Án treo giò
-
3 Edgaras Utkus
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 23
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
19 Tổng số mất bàn 10
-
1.9 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 60%
-
70% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Lithuania |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Phần Lan
Lithuania
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Lithuania
Ba Lan
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Hà Lan
Lithuania
|
71 Ngày |
Hà Lan |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Malta
Hà Lan
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Hà Lan
Phần Lan
|
35 Ngày |
WCPEU
|
Ba Lan
Hà Lan
|
68 Ngày |