



4
5
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 |
2 | Israel | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 |
3 | Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
4 | Estonia | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 |
5 | Moldova | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA NL
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
10 | 10 | 41 | 41 |
2
B
|
3
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Ý
Israel(N)
Ý
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
WCPEU
|
Israel
Ý
Israel
Ý
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Israel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Moldova
Israel
Moldova
Israel
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Slovakia(N)
Israel
Slovakia(N)
Israel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Estonia
Israel
Estonia
Israel
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Israel(N)
Na Uy
Israel(N)
Na Uy
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WCPEU
|
Israel(N)
Estonia
Israel(N)
Estonia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Bỉ
Israel(N)
Bỉ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Israel
Pháp
Israel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
|
3
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Pháp
Israel(N)
Pháp
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Ý
Israel(N)
Ý
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Bỉ(N)
Israel
Bỉ(N)
Israel
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Israel
Belarus(N)
Israel
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Hungary
Israel
Hungary
Israel
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Iceland
Israel(N)
Iceland
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Andorra
Israel
Andorra
Israel
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Romania
Israel(N)
Romania
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Israel(N)
Thụy Sĩ
Israel(N)
Thụy Sĩ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Kosovo
Israel
Kosovo
Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Israel
Belarus
Israel
Belarus
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Romania
Israel
Romania
Israel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Ý
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Ý
Estonia
Ý
Estonia
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WCPEU
|
Ý
Moldova
Ý
Moldova
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WCPEU
|
Na Uy
Ý
Na Uy
Ý
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA NL
|
Đức
Ý
Đức
Ý
|
30 | 3 3 | 30 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Ý
Đức
Ý
Đức
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA NL
|
Ý
Pháp
Ý
Pháp
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Bỉ
Ý
Bỉ
Ý
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Ý
Israel
Ý
Israel
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
|
3
T
|
UEFA NL
|
Ý
Bỉ
Ý
Bỉ
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Israel(N)
Ý
Israel(N)
Ý
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA NL
|
Pháp
Ý
Pháp
Ý
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Thụy Sĩ(N)
Ý
Thụy Sĩ(N)
Ý
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Ý
Croatia(N)
Ý
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Ý
Tây Ban Nha(N)
Ý
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Albania
Ý(N)
Albania
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ý
Bosnia & Herzegovina
Ý
Bosnia & Herzegovina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
Ý
Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ý(N)
Ecuador
Ý(N)
Ecuador
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Venezuela(N)
Ý
Venezuela(N)
Ý
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Ukraine(N)
Ý
Ukraine(N)
Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Slavko Vincic |
Điều khiển Israel | 0 T 1 H 0 B |
Điều khiển Ý | 3 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Israel |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Na Uy
Israel
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Ý
Israel
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Israel
Moldova
|
69 Ngày |
Ý |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Estonia
Ý
|
33 Ngày |
WCPEU
|
Ý
Israel
|
36 Ngày |
WCPEU
|
Moldova
Ý
|
66 Ngày |