



4
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng hòa Séc | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 |
2 | Croatia | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 |
3 | Montenegro | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 |
4 | Quần đảo Faroe | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 |
5 | Gibraltar | 4 | 0 | 0 | 4 | -14 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Croatia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Croatia
Quần đảo Faroe
Croatia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WCPEU
|
Croatia
Cộng hòa Séc
Croatia
Cộng hòa Séc
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPEU
|
Gibraltar(N)
Croatia
Gibraltar(N)
Croatia
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA NL
|
Pháp
Croatia
Pháp
Croatia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Croatia
Pháp
Croatia
Pháp
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
UEFA NL
|
Scotland
Croatia
Scotland
Croatia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
Croatia
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
T
|
2/2.5
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Scotland
Croatia
Scotland
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Croatia
Ba Lan
Croatia
Ba Lan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Ý
Croatia(N)
Ý
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Albania
Croatia(N)
Albania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Tây Ban Nha(N)
Croatia
Tây Ban Nha(N)
Croatia
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha
Croatia
Bồ Đào Nha
Croatia
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia
Bắc Macedonia
Croatia
Bắc Macedonia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ai Cập
Croatia
Ai Cập
Croatia
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Tunisia(N)
Croatia
Tunisia(N)
Croatia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Croatia
Armenia
Croatia
Armenia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Latvia
Croatia
Latvia
Croatia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Montenegro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Montenegro
Armenia
Montenegro
Armenia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Montenegro
Cộng hòa Séc
Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Montenegro
Quần đảo Faroe
Montenegro
Quần đảo Faroe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Montenegro
Gibraltar
Montenegro
Gibraltar
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA NL
|
Montenegro
Iceland
Montenegro
Iceland
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Wales
Montenegro
Wales
Montenegro
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
UEFA NL
|
Montenegro
Wales
Montenegro
Wales
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Iceland
Montenegro
Iceland
Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Montenegro
Georgia
Montenegro
Georgia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Bỉ
Montenegro
Bỉ
Montenegro
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
Montenegro(N)
Bắc Macedonia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Belarus(N)
Montenegro
Belarus(N)
Montenegro
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Hungary
Montenegro
Hungary
Montenegro
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Montenegro
Lithuania
Montenegro
Lithuania
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Serbia
Montenegro
Serbia
Montenegro
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Montenegro
Liban
Montenegro
Liban
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Montenegro
Bulgaria
Montenegro
Bulgaria
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Felix Zwayer |
Điều khiển Croatia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Montenegro | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 10
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Croatia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Cộng hòa Séc
Croatia
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Croatia
Gibraltar
|
34 Ngày |
WCPEU
|
Croatia
Quần đảo Faroe
|
67 Ngày |
Montenegro |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Quần đảo Faroe
Montenegro
|
31 Ngày |
WCPEU
|
Gibraltar
Montenegro
|
67 Ngày |
WCPEU
|
Montenegro
Croatia
|
70 Ngày |