



Hiệp2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Cộng hòa Séc | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | U21 Bulgaria | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
3 | U21 Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
4 | U21 Azerbaijan | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 |
5 | Scotland U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
6 | U21 Gibraltar | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U21 Bồ Đào Nha
Scotland U21
U21 Bồ Đào Nha
Scotland U21
|
02 | 02 | 32 | 32 |
1.5
T
|
3
T
|
INT CF
|
U21 Bồ Đào Nha
Scotland U21
U21 Bồ Đào Nha
Scotland U21
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Scotland U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Cộng hòa Séc
Scotland U21
U21 Cộng hòa Séc
Scotland U21
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Scotland U21(N)
U21 Iceland
Scotland U21(N)
U21 Iceland
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ireland U21(N)
Scotland U21
Ireland U21(N)
Scotland U21
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Kazakhstan
Scotland U21
U21 Kazakhstan
Scotland U21
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
|
3
T
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Bỉ
Scotland U21
U21 Bỉ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Malta
Scotland U21
U21 Malta
Scotland U21
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Tây Ban Nha
Scotland U21
U21 Tây Ban Nha
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U21 Áo
Scotland U21
U21 Áo
Scotland U21
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Scotland U21
Thổ Nhĩ Kỳ U21
Scotland U21
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Kazakhstan
Scotland U21
U21 Kazakhstan
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hungary
Scotland U21
U21 Hungary
Scotland U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bỉ
Scotland U21
U21 Bỉ
Scotland U21
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Malta
Scotland U21
U21 Malta
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Hungary
Scotland U21
U21 Hungary
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Tây Ban Nha
Scotland U21
U21 Tây Ban Nha
Scotland U21
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Scotland U21(N)
U21 Na Uy
Scotland U21(N)
U21 Na Uy
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Na Uy(N)
Scotland U21
U21 Na Uy(N)
Scotland U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Wales(N)
Scotland U21
U21 Wales(N)
Scotland U21
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Scotland U21(N)
U21 Thụy Điển
Scotland U21(N)
U21 Thụy Điển
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Scotland U21
U21 Iceland
Scotland U21
U21 Iceland
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
U21 Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Azerbaijan
U21 Bồ Đào Nha
U21 Azerbaijan
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Hà Lan
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Hà Lan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Georgia(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Georgia(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Ba Lan
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Ba Lan
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Pháp
U21 Bồ Đào Nha(N)
U21 Pháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh
U21 Bồ Đào Nha
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Romania
U21 Bồ Đào Nha
U21 Romania
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
U21 Bồ Đào Nha
U21 Slovakia
U21 Bồ Đào Nha
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ukraine
U21 Bồ Đào Nha
U21 Ukraine
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
|
4
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đảo Faroe
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đảo Faroe
U21 Bồ Đào Nha
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
4
H
|
UEFA U21Q
|
Croatia U21
U21 Bồ Đào Nha
Croatia U21
U21 Bồ Đào Nha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
Croatia U21
U21 Bồ Đào Nha
Croatia U21
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đảo Faroe
U21 Bồ Đào Nha
U21 Đảo Faroe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hy Lạp
U21 Bồ Đào Nha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hy Lạp
U21 Bồ Đào Nha
U21 Hy Lạp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Belarus(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Belarus(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
U21 Bồ Đào Nha
U21 Andorra
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Anh(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 24
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.4
-
23 Tổng số mất bàn 11
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Scotland U21 |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
Scotland U21
U21 Gibraltar
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
Scotland U21
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
Scotland U21
|
67 Ngày |
U21 Bồ Đào Nha |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Bulgaria
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Bồ Đào Nha
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Cộng hòa Séc
U21 Bồ Đào Nha
|
70 Ngày |