



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | U21 Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | U21 Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Hy Lạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U21 Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bắc Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 Georgia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21
|
U21 Georgia(N)
U21 Bồ Đào Nha
U21 Georgia(N)
U21 Bồ Đào Nha
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Georgia
U21 Pháp(N)
U21 Georgia
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Ba Lan(N)
U21 Georgia
U21 Ba Lan(N)
U21 Georgia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U21 Romania(N)
U21 Georgia
U21 Romania(N)
U21 Georgia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Serbia U21(N)
U21 Georgia
Serbia U21(N)
U21 Georgia
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRL
|
U21 Phần Lan(N)
U21 Georgia
U21 Phần Lan(N)
U21 Georgia
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
Croatia U21
U21 Georgia
Croatia U21
U21 Georgia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
Croatia U21
U21 Georgia
Croatia U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 FYR Macedonia
U21 Georgia
U21 FYR Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Điển
U21 Georgia
U21 Thụy Điển
U21 Georgia
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Hà Lan
U21 Georgia
U21 Hà Lan
U21 Georgia
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Moldova
U21 Georgia
U21 Moldova
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U21 Georgia
U21 Kazakhstan
U21 Georgia
U21 Kazakhstan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Gibraltar
U21 Georgia
U21 Gibraltar
U21 Georgia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Georgia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Georgia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 FYR Macedonia
U21 Georgia
U21 FYR Macedonia
U21 Georgia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Thụy Điển
U21 Georgia
U21 Thụy Điển
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Hà Lan
U21 Georgia
U21 Hà Lan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Moldova
U21 Georgia
U21 Moldova
U21 Georgia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Gibraltar
U21 Georgia
U21 Gibraltar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Bắc Ireland U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bắc Ireland U21(N)
Uzbekistan U21
Bắc Ireland U21(N)
Uzbekistan U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U21(N)
Ukraine U20
Bắc Ireland U21(N)
Ukraine U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Moldova(N)
Bắc Ireland U21
U21 Moldova(N)
Bắc Ireland U21
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Luxembourg
Bắc Ireland U21
U21 Luxembourg
Bắc Ireland U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5/3
X
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Azerbaijan
Bắc Ireland U21
U21 Azerbaijan
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
T
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Ukraine
Bắc Ireland U21
U21 Ukraine
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Anh
Bắc Ireland U21
U21 Anh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Serbia U21
Bắc Ireland U21
Serbia U21
Bắc Ireland U21
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U21 Cộng hòa Séc
Bắc Ireland U21
U21 Cộng hòa Séc
Bắc Ireland U21
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Anh
Bắc Ireland U21
U21 Anh
Bắc Ireland U21
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
Serbia U21
Bắc Ireland U21
Serbia U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
Bắc Ireland U21
U21 Azerbaijan
Bắc Ireland U21
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine(N)
Bắc Ireland U21
U21 Ukraine(N)
Bắc Ireland U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Luxembourg
Bắc Ireland U21
U21 Luxembourg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Scotland U21
Bắc Ireland U21
Scotland U21
Bắc Ireland U21
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U21
Scotland U21
Bắc Ireland U21
Scotland U21
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Lithuania
Bắc Ireland U21
U21 Lithuania
Bắc Ireland U21
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Tây Ban Nha
Bắc Ireland U21
U21 Tây Ban Nha
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U21 Pháp
Bắc Ireland U21
U21 Pháp
Bắc Ireland U21
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovakia
Bắc Ireland U21
U21 Slovakia
Bắc Ireland U21
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
19 Tổng số mất bàn 11
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
U21 Georgia |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Georgia
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Malta
U21 Georgia
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Hy Lạp
U21 Georgia
|
66 Ngày |
Bắc Ireland U21 |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Malta
|
30 Ngày |
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Đức
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Latvia
|
65 Ngày |