Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U21 Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Bắc Ireland U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | U21 Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | U21 Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | U21 Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | U21 Hy Lạp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Latvia
U21 Đức
U21 Latvia
|
30 | 30 | 40 | 40 |
3/3.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Đức
U21 Latvia
U21 Đức
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
U21 Đức
U21 Latvia
U21 Đức
U21 Latvia
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U21 Đức
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Albania
U21 Đức
U21 Albania
U21 Đức
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Đức
U21 Anh(N)
U21 Đức
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Pháp
U21 Đức(N)
U21 Pháp
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Ý
U21 Đức(N)
U21 Ý
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Đức
U21 Anh(N)
U21 Đức
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Cộng hòa Séc(N)
U21 Đức
U21 Cộng hòa Séc(N)
U21 Đức
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21
|
U21 Đức(N)
U21 Slovenia
U21 Đức(N)
U21 Slovenia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
U21 Đức
U21 Tây Ban Nha
U21 Đức
U21 Tây Ban Nha
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U21 Slovakia
U21 Đức
U21 Slovakia
U21 Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Đức
U21 Đan Mạch
U21 Đức
U21 Đan Mạch
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Ba Lan
U21 Đức
U21 Ba Lan
U21 Đức
|
13 | 33 | 13 | 33 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Bulgaria
U21 Đức
U21 Bulgaria
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
3.5
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Estonia
U21 Đức
U21 Estonia
U21 Đức
|
05 | 110 | 05 | 110 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Israel(N)
U21 Đức
U21 Israel(N)
U21 Đức
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Israel
U21 Đức
U21 Israel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
Kosovo U21
U21 Đức
Kosovo U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Ba Lan
U21 Đức
U21 Ba Lan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Estonia
U21 Đức
U21 Estonia
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
4.5/5
2
T
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Bulgaria
U21 Đức
U21 Bulgaria
U21 Đức
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U21 Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Áo
U21 Latvia
U21 Áo
U21 Latvia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Lithuania
U21 Latvia
U21 Lithuania
U21 Latvia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 San Marino
U21 Latvia
U21 San Marino
U21 Latvia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
3
H
|
UEFA U21Q
|
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Latvia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
3/3.5
X
|
UEFA U21Q
|
Ireland U21
U21 Latvia
Ireland U21
U21 Latvia
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Na Uy
U21 Latvia
U21 Na Uy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Baltic Cup
|
U21 Estonia
U21 Latvia
U21 Estonia
U21 Latvia
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Baltic Cup
|
U21 Latvia
U21 Lithuania
U21 Latvia
U21 Lithuania
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Ý
U21 Latvia
U21 Ý
U21 Latvia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Azerbaijan
U21 Latvia
U21 Azerbaijan
U21 Latvia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
U21 Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ U21
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
Ireland U21
U21 Latvia
Ireland U21
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
3
H
|
UEFA U21Q
|
U21 Na Uy
U21 Latvia
U21 Na Uy
U21 Latvia
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Ý
U21 Latvia
U21 Ý
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 San Marino
U21 Latvia
U21 San Marino
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
U21 Latvia(N)
U21 Georgia
U21 Latvia(N)
U21 Georgia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Latvia
U21 FYR Macedonia
U21 Latvia
U21 FYR Macedonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Baltic Cup
|
U21 Lithuania
U21 Latvia
U21 Lithuania
U21 Latvia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Baltic Cup
|
U21 Latvia
U21 Estonia
U21 Latvia
U21 Estonia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U21 Ba Lan
U21 Latvia
U21 Ba Lan
U21 Latvia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 11
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
U21 Đức |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Hy Lạp
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Đức
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Đức
U21 Malta
|
66 Ngày |
U21 Latvia |
||
---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Georgia
|
31 Ngày |
UEFA U21Q
|
U21 Latvia
U21 Hy Lạp
|
35 Ngày |
UEFA U21Q
|
Bắc Ireland U21
U21 Latvia
|
65 Ngày |