



3
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | 7 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 10 | 3 | 6 | 1 | 1 | 15 | 5 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 2 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 7 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Huaian Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Suqian Team
Huaian Team
Suqian Team
Huaian Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Huaian Team
Yangzhou Team
Huaian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Suzhou Team
Huaian Team
Suzhou Team
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Huaian Team
Wuxi Team
Huaian Team
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Changzhou Team
Huaian Team
Changzhou Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Huaian Team
Lianyungang Team
Huaian Team
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Nanjing Team
Huaian Team
Nanjing Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Huaian Team
Yancheng Team
Huaian Team
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Zhenjiang Team
Huaian Team
Zhenjiang Team
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Taizhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Taizhou Team
Changzhou Team
Taizhou Team
Changzhou Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Taizhou Team
Suzhou Team
Taizhou Team
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Taizhou Team
Lianyungang Team
Taizhou Team
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Suqian Team
Taizhou Team
Suqian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Zhenjiang Team
Taizhou Team
Zhenjiang Team
Taizhou Team
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Xuzhou Team
Taizhou Team
Xuzhou Team
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
JSCL
|
Yangzhou Team
Taizhou Team
Yangzhou Team
Taizhou Team
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Nantong Team
Taizhou Team
Nantong Team
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Taizhou Team
Yancheng Team
Taizhou Team
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
JSCL
|
Taizhou Team
Wuxi Team
Taizhou Team
Wuxi Team
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
33% TL thắng 40%
-
22% TL hòa 30%
-
44% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 4.0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Huaian Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Nantong Team
Huaian Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Huaian Team
Xuzhou Team
|
20 Ngày |
Taizhou Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Taizhou Team
Nanjing Team
|
13 Ngày |