



2
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 3 | 11 | 8 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 11 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | 4 | 56% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 2 | 80% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 50% | |
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 3 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 5 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Suzhou Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Nantong Team
Suzhou Team
Nantong Team
Suzhou Team
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Taizhou Team
Suzhou Team
Taizhou Team
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
JSCL
|
Huaian Team
Suzhou Team
Huaian Team
Suzhou Team
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Zhenjiang Team
Suzhou Team
Zhenjiang Team
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Suzhou Team
Nanjing Team
Suzhou Team
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Yangzhou Team
Suzhou Team
Yangzhou Team
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
JSCL
|
Lianyungang Team
Suzhou Team
Lianyungang Team
Suzhou Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Wuxi Team
Suzhou Team
Wuxi Team
Suzhou Team
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSCL
|
Suzhou Team
Suqian Team
Suzhou Team
Suqian Team
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Yancheng Team
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JSCL
|
Yancheng Team
Wuxi Team
Yancheng Team
Wuxi Team
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
JSCL
|
Nanjing Team
Yancheng Team
Nanjing Team
Yancheng Team
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Changzhou Team
Yancheng Team
Changzhou Team
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
JSCL
|
Nantong Team
Yancheng Team
Nantong Team
Yancheng Team
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Zhenjiang Team
Yancheng Team
Zhenjiang Team
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
JSCL
|
Suqian Team
Yancheng Team
Suqian Team
Yancheng Team
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Huaian Team
Yancheng Team
Huaian Team
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
JSCL
|
Yancheng Team
Taizhou Team
Yancheng Team
Taizhou Team
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
JSCL
|
Xuzhou Team
Yancheng Team
Xuzhou Team
Yancheng Team
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
22% TL thắng 56%
-
56% TL hòa 11%
-
22% TL thua 33%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.7 | 4.0 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.3 | 2.0 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 1.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 1.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 2.3 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.5 | 0.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Suzhou Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Xuzhou Team
Suzhou Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Suzhou Team
Changzhou Team
|
20 Ngày |
Yancheng Team |
||
---|---|---|
JSCL
|
Yancheng Team
Lianyungang Team
|
13 Ngày |
JSCL
|
Yangzhou Team
Yancheng Team
|
20 Ngày |