



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamaica | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 |
2 | Trinidad & Tobago | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Curacao | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Bermuda | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Curacao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Trinidad & Tobago
Curacao
Trinidad & Tobago
Curacao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Honduras(N)
Curacao
Honduras(N)
Curacao
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CGC
|
Curacao(N)
Canada
Curacao(N)
Canada
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CGC
|
Curacao(N)
El Salvador
Curacao(N)
El Salvador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPCA
|
Haiti(N)
Curacao
Haiti(N)
Curacao
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Curacao(N)
Saint Lucia
Curacao(N)
Saint Lucia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Kazakhstan
Curacao
Kazakhstan
Curacao
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CONCACAF NL
|
Curacao
Saint Lucia
Curacao
Saint Lucia
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Curacao
French Saint-Martin
Curacao
French Saint-Martin
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Curacao(N)
Grenada
Curacao(N)
Grenada
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Grenada(N)
Curacao
Grenada(N)
Curacao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Curacao
French Saint-Martin
Curacao
French Saint-Martin
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Lucia(N)
Curacao
Saint Lucia(N)
Curacao
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
WCPCA
|
Aruba
Curacao
Aruba
Curacao
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WCPCA
|
Curacao
Barbados
Curacao
Barbados
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
5
2/2.5
H
X
|
INT FRL
|
Alanyaspor
Curacao
Alanyaspor
Curacao
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT CF
|
Hull City
Curacao
Hull City
Curacao
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Curacao
El Salvador
Curacao
El Salvador
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Curacao
El Salvador
Curacao
El Salvador
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CONCACAF NL
|
Curacao
Trinidad & Tobago
Curacao
Trinidad & Tobago
|
20 | 53 | 20 | 53 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Bermuda
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Bermuda
Jamaica
Bermuda
Jamaica
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Cuba
Bermuda
Cuba
Bermuda
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
WCPCA
|
Bermuda
Quần đảo Cayman
Bermuda
Quần đảo Cayman
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CGC
|
Honduras
Bermuda
Honduras
Bermuda
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CGC
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
20 | 3 5 | 20 | 3 5 |
|
|
CONCACAF NL
|
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda(N)
Antigua and Barbuda
Bermuda(N)
Antigua and Barbuda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Dominica
Bermuda
Dominica
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Dominica(N)
Bermuda
Dominica(N)
Bermuda
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Antigua and Barbuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Cộng hòa Dominican
Bermuda
Cộng hòa Dominican
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
|
2.5/3
T
|
WCPCA
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Antigua and Barbuda
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Bermuda
Guinea(N)
Bermuda
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
B
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Bermuda(N)
Brunei
Bermuda(N)
Brunei
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CONCACAF NL
|
French Guiana(N)
Bermuda
French Guiana(N)
Bermuda
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Belize
Bermuda
Belize
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Belize
Bermuda
Belize
Bermuda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
- Kenji Gorre
-
- Tommy St Jago
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 23
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
7 Tổng số mất bàn 22
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Curacao |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Curacao
Jamaica
|
29 Ngày |
WCPCA
|
Curacao
Trinidad & Tobago
|
32 Ngày |
WCPCA
|
Bermuda
Curacao
|
67 Ngày |
Bermuda |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Bermuda
Trinidad & Tobago
|
29 Ngày |
WCPCA
|
Jamaica
Bermuda
|
32 Ngày |
WCPCA
|
Bermuda
Curacao
|
67 Ngày |