



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Nicaragua | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Honduras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Haiti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
Haiti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CONCACAF NL
|
Haiti(N)
Costa Rica
Haiti(N)
Costa Rica
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Haiti(N)
Costa Rica
Haiti(N)
Costa Rica
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
WCPCA
|
Haiti
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPCA
|
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
Haiti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
|
2.5
X
|
WCPCA
|
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
Haiti
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
|
3/3.5
X
|
WCPCA
|
Haiti
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
T
|
|
INT CF
|
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
Haiti
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CGC
|
Haiti(N)
Costa Rica
Haiti(N)
Costa Rica
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Costa Rica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Costa Rica
Nicaragua
Costa Rica
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CGC
|
Mexico(N)
Costa Rica
Mexico(N)
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CGC
|
Costa Rica(N)
Cộng hòa Dominican
Costa Rica(N)
Cộng hòa Dominican
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CGC
|
Costa Rica(N)
Suriname
Costa Rica(N)
Suriname
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPCA
|
Costa Rica
Trinidad & Tobago
Costa Rica
Trinidad & Tobago
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Bahamas
Costa Rica
Bahamas
Costa Rica
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
5.5/6
2.5
T
T
|
INT FRL
|
Catalunya
Costa Rica
Catalunya
Costa Rica
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CGC
|
Costa Rica
Belize
Costa Rica
Belize
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CGC
|
Belize
Costa Rica
Belize
Costa Rica
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Panama
Costa Rica
Panama
Costa Rica
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Panama
Costa Rica
Panama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Guatemala
Costa Rica
Guatemala
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2/2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Suriname
Costa Rica
Suriname
Costa Rica
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CONCACAF NL
|
Guatemala
Costa Rica
Guatemala
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Costa Rica
Guadeloupe
Costa Rica
Guadeloupe
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AMEC
|
Costa Rica(N)
Paraguay
Costa Rica(N)
Paraguay
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AMEC
|
Colombia(N)
Costa Rica
Colombia(N)
Costa Rica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AMEC
|
Brazil(N)
Costa Rica
Brazil(N)
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Haiti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Haiti(N)
Honduras
Haiti(N)
Honduras
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Haiti
Mỹ
Haiti
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CGC
|
Trinidad & Tobago(N)
Haiti
Trinidad & Tobago(N)
Haiti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPCA
|
Haiti(N)
Curacao
Haiti(N)
Curacao
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Aruba
Haiti
Aruba
Haiti
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Haiti
Azerbaijan
Haiti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Puerto Rico
Haiti
Puerto Rico
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CONCACAF NL
|
Sint Maarten(N)
Haiti
Sint Maarten(N)
Haiti
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Aruba
Haiti
Aruba
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
B
B
|
4
T
|
CONCACAF NL
|
Aruba
Haiti
Aruba
Haiti
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
T
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Sint Maarten
Haiti
Sint Maarten
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
CONCACAF NL
|
Puerto Rico
Haiti
Puerto Rico
Haiti
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPCA
|
Barbados
Haiti
Barbados
Haiti
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5
X
T
|
WCPCA
|
Haiti
Saint Lucia
Haiti
Saint Lucia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
French Guiana
Haiti
French Guiana
Haiti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Jamaica
Haiti
Jamaica
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Suriname
Haiti
Suriname
Haiti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Haiti
Jamaica
Haiti
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Haiti(N)
Cuba
Haiti(N)
Cuba
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
4 Juan Pablo Vargas
-
2 Santiago van der Putten
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 27
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Costa Rica |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Honduras
Costa Rica
|
29 Ngày |
WCPCA
|
Costa Rica
Nicaragua
|
32 Ngày |
WCPCA
|
Haiti
Costa Rica
|
67 Ngày |
Haiti |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Haiti
|
29 Ngày |
WCPCA
|
Honduras
Haiti
|
32 Ngày |
WCPCA
|
Haiti
Costa Rica
|
67 Ngày |