Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Qatar | 1 | 1 | 0 | 0 | 13 | 3 |
2 | U23 Ấn Độ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | U23 Bahrain | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | U23 Brunei | 1 | 0 | 0 | 1 | -13 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Olympic
|
U23 Ấn Độ
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
U23 Qatar
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2.5
X
|
Olympic
|
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1.5
B
|
3
T
|
AGS
|
U23 Qatar(N)
U23 Ấn Độ
U23 Qatar(N)
U23 Ấn Độ
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Ấn Độ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Bahrain(N)
U23 Ấn Độ
U23 Bahrain(N)
U23 Ấn Độ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Iraq
U23 Ấn Độ(N)
U23 Iraq
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT FRL
|
U23 Kyrgyzstan(N)
U23 Ấn Độ
U23 Kyrgyzstan(N)
U23 Ấn Độ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Tajikistan
U23 Ấn Độ
U23 Tajikistan
U23 Ấn Độ
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
U23 Malaysia
U23 Ấn Độ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AGS
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Ấn Độ(N)
U23 Saudi Arabia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Myanmar(N)
U23 Ấn Độ
U23 Myanmar(N)
U23 Ấn Độ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AGS
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Bangladesh
U23 Ấn Độ(N)
U23 Bangladesh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 UAE(N)
U23 Ấn Độ
U23 UAE(N)
U23 Ấn Độ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Ấn Độ(N)
U23 Kyrgyzstan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ
U23 UAE
U23 Ấn Độ
U23 UAE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Oman(N)
U23 Ấn Độ
U23 Oman(N)
U23 Ấn Độ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Tajikistan(N)
U23 Ấn Độ
U23 Tajikistan(N)
U23 Ấn Độ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC U23
|
U23 Uzbekistan
U23 Ấn Độ
U23 Uzbekistan
U23 Ấn Độ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ(N)
U23 Turkmenistan
U23 Ấn Độ(N)
U23 Turkmenistan
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
U23 Qatar
U23 Ấn Độ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFC U23
|
U23 Syria(N)
U23 Ấn Độ
U23 Syria(N)
U23 Ấn Độ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
U23 Qatar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Brunei
U23 Qatar
U23 Brunei
|
70 | 13 0 | 70 | 13 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Sri Lanka
U23 Qatar
U23 Sri Lanka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Syria
U23 Qatar
U23 Syria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Qatar
NK Sobec Lesce
U23 Qatar
NK Sobec Lesce
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Ireland U21(N)
U23 Qatar
Ireland U21(N)
U23 Qatar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U21 Thụy Điển(N)
U23 Qatar
U21 Thụy Điển(N)
U23 Qatar
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U21
U23 Qatar
Croatia U21
U23 Qatar
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Croatia U20
U23 Qatar
Croatia U20
U23 Qatar
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Australia
U23 Qatar
U23 Australia
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Thái Lan
U23 Qatar
U23 Thái Lan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Ai Cập
U23 Qatar
U23 Ai Cập
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
U23 Qatar
Saudi Arabia U21
U23 Qatar
Saudi Arabia U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Campuchia
U23 Qatar
U23 Campuchia
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Nhật Bản
U23 Qatar
U23 Nhật Bản
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Australia
U23 Qatar
U23 Australia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Jordan
U23 Qatar
U23 Jordan
U23 Qatar
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Indonesia
U23 Qatar
U23 Indonesia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Malaysia
U23 Qatar
U23 Malaysia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Uzbekistan
U23 Qatar
U23 Uzbekistan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 26
-
1 Trung bình ghi bàn 2.6
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U23 Ấn Độ |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Ấn Độ
U23 Brunei
|
3 Ngày |
U23 Qatar |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Bahrain
|
3 Ngày |