



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Australia | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 6 |
2 | U23 Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 |
3 | U23 Timor Leste | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Northern Mariana Island U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | -30 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U23 Trung Quốc
U23 Australia
U23 Trung Quốc
U23 Australia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
LNY CUP
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Australia
U23 Trung Quốc(N)
U23 Australia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Australia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Timor Leste(N)
U23 Australia
U23 Timor Leste(N)
U23 Australia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
H
T
|
7
2.5/3
X
T
|
AFC U23
|
U23 Australia(N)
Northern Mariana Island U23
U23 Australia(N)
Northern Mariana Island U23
|
70 | 140 | 70 | 140 |
|
|
INT FRL
|
U22 Hàn Quốc
U23 Australia
U22 Hàn Quốc
U23 Australia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Australia
U23 Qatar
U23 Australia
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U20 UAE(N)
U23 Australia
U20 UAE(N)
U23 Australia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Australia(N)
Croatia U23
U23 Australia(N)
Croatia U23
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
Vanuatu
U23 Australia
Vanuatu
U23 Australia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT FRL
|
Vanuatu
U23 Australia
Vanuatu
U23 Australia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Australia
U23 Qatar
U23 Australia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Australia(N)
U23 Jordan
U23 Australia(N)
U23 Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Ai Cập
U23 Australia(N)
U23 Ai Cập
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
Iraq U20
U23 Australia(N)
Iraq U20
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Australia
U23 Saudi Arabia
U23 Australia
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U23 Qatar(N)
U23 Australia
U23 Qatar(N)
U23 Australia
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Australia
U23 Tajikistan
U23 Australia
U23 Tajikistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFC U23
|
U23 Lào(N)
U23 Australia
U23 Lào(N)
U23 Australia
|
14 | 17 | 14 | 17 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U18
U23 Australia
Pháp U18
U23 Australia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
U23 Trung Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
Northern Mariana Island U23(N)
U23 Trung Quốc
Northern Mariana Island U23(N)
U23 Trung Quốc
|
01 | 0 10 | 01 | 0 10 |
|
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Timor Leste
U23 Trung Quốc
U23 Timor Leste
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 UAE(N)
U23 Trung Quốc
U23 UAE(N)
U23 Trung Quốc
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Bangladesh
U23 Trung Quốc
U23 Bangladesh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AGS
|
U23 Myanmar
U23 Trung Quốc
U23 Myanmar
U23 Trung Quốc
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 UAE(N)
U23 Trung Quốc
U23 UAE(N)
U23 Trung Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
South Korea U24
U23 Trung Quốc
South Korea U24
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 18
-
3.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
3 Tổng số mất bàn 10
-
0.3 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 0%
-
0% TL thua 50%