Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | U23 Kuwait | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | U23 Myanmar | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | U23 Afghanistan | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGS
|
U23 Nhật Bản
U23 Kuwait
U23 Nhật Bản
U23 Kuwait
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1/1.5
T
|
3/3.5
T
|
Olympic
|
U23 Kuwait
U23 Nhật Bản
U23 Kuwait
U23 Nhật Bản
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-1
B
|
2.5
T
|
Olympic
|
U23 Nhật Bản
U23 Kuwait
U23 Nhật Bản
U23 Kuwait
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1.5/2
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Myanmar
U23 Nhật Bản
U23 Myanmar
U23 Nhật Bản
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
6.5/7
2.5/3
X
X
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Afghanistan
U23 Nhật Bản(N)
U23 Afghanistan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U23 Uzbekistan
U23 Nhật Bản
U23 Uzbekistan
U23 Nhật Bản
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Nhật Bản
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Nhật Bản
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFA OG
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Tây Ban Nha
U23 Nhật Bản(N)
U23 Tây Ban Nha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA OG
|
U23 Israel(N)
U23 Nhật Bản
U23 Israel(N)
U23 Nhật Bản
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA OG
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Mali
U23 Nhật Bản(N)
U23 Mali
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA OG
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Paraguay
U23 Nhật Bản(N)
U23 Paraguay
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U23 Pháp
U23 Nhật Bản
U23 Pháp
U23 Nhật Bản
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Mỹ
U23 Nhật Bản
U23 Mỹ
U23 Nhật Bản
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 Mỹ(N)
U23 Nhật Bản
U23 Mỹ(N)
U23 Nhật Bản
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Uzbekistan
U23 Nhật Bản(N)
U23 Uzbekistan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Iraq
U23 Nhật Bản(N)
U23 Iraq
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Nhật Bản
U23 Qatar
U23 Nhật Bản
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 UAE(N)
U23 Nhật Bản
U23 UAE(N)
U23 Nhật Bản
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Nhật Bản
U23 Iraq
U23 Nhật Bản
U23 Iraq
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nhật Bản
U23 Ukraine
U23 Nhật Bản
U23 Ukraine
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nhật Bản
U23 Mali
U23 Nhật Bản
U23 Mali
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U23 Kuwait
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Afghanistan(N)
U23 Kuwait
U23 Afghanistan(N)
U23 Kuwait
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Myanmar
U23 Kuwait(N)
U23 Myanmar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Kuwait(N)
U23 Oman
U23 Kuwait(N)
U23 Oman
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
WAFF U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WAFF U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Lebanon
U23 Kuwait(N)
U23 Lebanon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
WAFF U23
|
U23 Jordan
U23 Kuwait
U23 Jordan
U23 Kuwait
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Malaysia
U23 Kuwait(N)
U23 Malaysia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Uzbekistan
U23 Kuwait(N)
U23 Uzbekistan
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AFC U23
|
U23 Việt Nam(N)
U23 Kuwait
U23 Việt Nam(N)
U23 Kuwait
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
U23 UAE
U23 Kuwait
U23 UAE
U23 Kuwait
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U23 Kuwait(N)
U23 Tajikistan
U23 Kuwait(N)
U23 Tajikistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Kuwait
U23 Qatar
U23 Kuwait
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
U23 Thái Lan(N)
U23 Kuwait
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AGS
|
U23 Kuwait(N)
U23 Bahrain
U23 Kuwait(N)
U23 Bahrain
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kuwait
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Iraq
U23 Kuwait
U23 Iraq
U23 Kuwait
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
AFC U23
|
U23 Macau
U23 Kuwait
U23 Macau
U23 Kuwait
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
AFC U23
|
U23 Kuwait
U23 Timor Leste
U23 Kuwait
U23 Timor Leste
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 7
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%