Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U23 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 6 |
2 | U23 Indonesia | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 |
3 | U23 Lào | 3 | 1 | 1 | 1 | -5 | 4 |
4 | U23 Macau | 3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
12 | 12 | 22 | 22 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-1.5
T
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Lào(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Lào(N)
U23 Hàn Quốc
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
H
|
5.5
2/2.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Macau
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Macau
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Uzbekistan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Uzbekistan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Bahrain
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Bahrain
|
00 | 30 | 00 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Thái Lan(N)
U23 Hàn Quốc
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
U23 Indonesia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Macau(N)
U23 Indonesia
U23 Macau(N)
U23 Indonesia
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4.5
2/2.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Indonesia
U23 Lào
U23 Indonesia
U23 Lào
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Việt Nam(N)
U23 Indonesia
U23 Việt Nam(N)
U23 Indonesia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Malaysia
U23 Indonesia
U23 Malaysia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Philippines(N)
U23 Indonesia
U23 Philippines(N)
U23 Indonesia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Brunei
U23 Indonesia
U23 Brunei
|
70 | 8 0 | 70 | 8 0 |
|
|
Olympic
|
U23 Indonesia(N)
Guinea U23
U23 Indonesia(N)
Guinea U23
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Iraq(N)
U23 Indonesia
U23 Iraq(N)
U23 Indonesia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Uzbekistan
U23 Indonesia(N)
U23 Uzbekistan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Jordan(N)
U23 Indonesia
U23 Jordan(N)
U23 Indonesia
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
U23 Indonesia(N)
U23 Australia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Qatar
U23 Indonesia
U23 Qatar
U23 Indonesia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U23 UAE
U23 Indonesia
U23 UAE
U23 Indonesia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Indonesia
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
AGS
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Indonesia
U23 Uzbekistan(N)
U23 Indonesia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AGS
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Indonesia
U23 Triều Tiên(N)
U23 Indonesia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AGS
|
U23 Đài Loan(N)
U23 Indonesia
U23 Đài Loan(N)
U23 Indonesia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
AGS
|
U23 Indonesia(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Indonesia(N)
U23 Kyrgyzstan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
5 Tổng số mất bàn 6
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.6
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
10% TL thua 30%