Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | 5 | 75% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 2 | 80% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 8 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 38% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | 4 | 67% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 3 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | 6 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | 4 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
41 | 41 | 51 | 51 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
UNAM Pumas Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
22 | 35 | 22 | 35 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
|
3
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Toluca (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Queretaro (W)
Toluca (W)
Queretaro (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Toluca (W)
Juarez FC (W)
Toluca (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Leon (W)
Toluca (W)
Leon (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Toluca (W)
Tijuana Nữ
Toluca (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club America (W)
Toluca (W)
Club America (W)
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Toluca (W)
Puebla (W)
Toluca (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Juarez FC (W)
Toluca (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club Necaxa (W)
Toluca (W)
Club Necaxa (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Atlas (W)
Toluca (W)
Atlas (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Last 9 |
4 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 12.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.5 | 3.6 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
UNAM Pumas Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
21 Ngày |
Toluca (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club America (W)
|
16 Ngày |
Mex MFW
|
Atlas (W)
Toluca (W)
|
22 Ngày |