



0
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -11 | 8 | 13 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -3 | 5 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 13 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | 15 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 14 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 1 | 8 | -25 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -18 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | 0% | |
Tất cả | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | 13 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 11 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
Club Necaxa (W)
Puebla (W)
|
10 | 10 | 23 | 23 |
-1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Club Necaxa (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Club Necaxa (W)
Santos Laguna (W)
Club Necaxa (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Club Necaxa (W)
Tijuana Nữ
Club Necaxa (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Cruz Azul (W)
Club Necaxa (W)
Cruz Azul (W)
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Club America (W)
Club Necaxa (W)
Club America (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Leon (W)
Club Necaxa (W)
Leon (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Club Necaxa (W)
Queretaro (W)
Club Necaxa (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Cruz Azul (W)
Club Necaxa (W)
Cruz Azul (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club Necaxa (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Leon (W)
Club Necaxa (W)
Leon (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club Necaxa (W)
Toluca (W)
Club Necaxa (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Tijuana Nữ
Club Necaxa (W)
Tijuana Nữ
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Club Necaxa (W)
Atlas (W)
Club Necaxa (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
Club Necaxa (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Puebla (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Leon (W)
Puebla (W)
Leon (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
Club America (W)
Puebla (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Puebla (W)
Atlas (W)
Puebla (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Puebla (W)
Juarez FC (W)
Puebla (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Puebla (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Toluca (W)
Puebla (W)
Toluca (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
Club America (W)
Puebla (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Tijuana Nữ
Puebla (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Puebla (W)
Queretaro (W)
Puebla (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 9 |
0 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 3
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.3
-
20 Tổng số mất bàn 29
-
2 Trung bình mất bàn 2.9
-
20% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 9.0 | 5.1 |
9 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 | 3 | 12.1 | 3.6 |
8 | 2 | 1 | 6 | 5 | 0 | 4 | 12.7 | 3.1 |
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.5 | 3.6 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Club Necaxa (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Atlas (W)
|
12 Ngày |
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Monterrey (W)
|
21 Ngày |
Puebla (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Puebla (W)
|
3 Ngày |
Mex MFW
|
Puebla (W)
Cruz Azul (W)
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Puebla (W)
|
21 Ngày |