



4
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 12 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 20% | |
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 9 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 8 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 16 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 7 | 50% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | 20% | |
Tất cả | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Blansko
Brno B
Blansko
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
41 | 41 | 53 | 53 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brno B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
Brno B
Vitkovice
Brno B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Frydek-Mistek
Brno B
Frydek-Mistek
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Brno B
Unicov
Brno B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Polanka
Brno B
Polanka
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Brno B
Vrchovina
Brno B
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
Brno B
Sigma Olomouc B
Brno B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SC Znojmo
Brno B
SC Znojmo
Brno B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Brno B
MFK Karvina B
Brno B
|
00 | 44 | 00 | 44 |
|
|
CZE CFL
|
Brno B
Hlucin
Brno B
Hlucin
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovan Rosice
Brno B
Slovan Rosice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
Brno B
Zlin B
Brno B
Zlin B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Brno B
Frydek-Mistek
Brno B
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovacko II
Brno B
Slovacko II
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
SC Znojmo
Brno B
SC Znojmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Brno B
Sardice
Brno B
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Fotbal Trinec
Brno B
Fotbal Trinec
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Brno B
Unie Hlubina
Brno B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Slavia Kromeriz
Brno B
Slavia Kromeriz
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Blansko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
Blansko
Hranice KUNZ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hlucin
Blansko
Hlucin
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Hlucin
Blansko
Hlucin
Blansko
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Blansko
Fotbal Trinec
Blansko
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Blansko
Slavia Kromeriz
Blansko
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Strani
Blansko
FC Strani
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 4.3 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Brno B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Brno B
FC Vsetin
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Brno B
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Brno B
Sardice
|
14 Ngày |
Blansko |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Blansko
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
FC Vsetin
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Vrchovina
Blansko
|
14 Ngày |