



2
3
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 0% | |
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
|
32 | 32 | 44 | 44 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
MFK Karvina B
Sardice
MFK Karvina B
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MFK Karvina B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vitkovice
MFK Karvina B
Vitkovice
MFK Karvina B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unicov
MFK Karvina B
Unicov
MFK Karvina B
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
MFK Karvina B
AS Trencin Youth
MFK Karvina B
AS Trencin Youth
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Gornik II Zabrze
MFK Karvina B
Gornik II Zabrze
MFK Karvina B
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
KS Energetyk ROW
MFK Karvina B
KS Energetyk ROW
MFK Karvina B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
MFK Karvina B
MSK Zilina B
MFK Karvina B
MSK Zilina B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Brno B
MFK Karvina B
Brno B
|
00 | 44 | 00 | 44 |
|
|
CZE CFL
|
Zlin B
MFK Karvina B
Zlin B
MFK Karvina B
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
SC Znojmo
MFK Karvina B
SC Znojmo
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
Viktoria Otrokovice
MFK Karvina B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Hlucin
MFK Karvina B
Hlucin
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovan Rosice
MFK Karvina B
Slovan Rosice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Uhersky Brod
MFK Karvina B
Uhersky Brod
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
Frydek-Mistek
MFK Karvina B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Sardice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
Hlucin
Sardice
Hlucin
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
Sardice
Synot Slovacko
Sardice
Synot Slovacko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
Zlin B
Sardice
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
FC Sparta Brno
Sardice
FC Sparta Brno
Sardice
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Holesov
Sardice
Holesov
Sardice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Sardice
OFK Malzenice
Sardice
OFK Malzenice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Sardice
Povazska Bystrica
Sardice
Povazska Bystrica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Slavia Kromeriz
Sardice
Slavia Kromeriz
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Sardice
Unie Hlubina
Sardice
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Sardice
FC Strani
Sardice
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Unicov
Sardice
Unicov
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Sardice
SC Znojmo
Sardice
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Sardice
Viktoria Otrokovice
Sardice
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Uhersky Brod
Sardice
Uhersky Brod
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Fotbal Trinec
Sardice
Fotbal Trinec
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Sardice
Brno B
Sardice
Brno B
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
0 | 0 | 5 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 4.3 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
MFK Karvina B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Polanka
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
MFK Karvina B
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Unie Hlubina
|
14 Ngày |
Sardice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
Sigma Olomouc B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Sardice
Hranice KUNZ
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Brno B
Sardice
|
14 Ngày |