



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 4 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 2 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 9 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 33% |
Gần đây | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | 20% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sigma Olomouc B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Polanka
Sigma Olomouc B
Polanka
Sigma Olomouc B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B
Unie Hlubina
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sigma Olomouc B
Vrchovina
Sigma Olomouc B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Slovacko II
Sigma Olomouc B
Slovacko II
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Sigma Olomouc B
FC Vsetin
Sigma Olomouc B
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
SK Lisen B
Sigma Olomouc B
SK Lisen B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B
Brno B
Sigma Olomouc B
Brno B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Prostejov
Sigma Olomouc B
Prostejov
Sigma Olomouc B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaglebie Sosnowiec(N)
Sigma Olomouc B
Zaglebie Sosnowiec(N)
Sigma Olomouc B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
Sigma Olomouc B(N)
Unie Hlubina
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Chrudim
Sigma Olomouc B
Chrudim
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE D2
|
Lisen
Sigma Olomouc B
Lisen
Sigma Olomouc B
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
Sigma Olomouc B
FK MAS Taborsko
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
Sparta Pra-ha B
Sigma Olomouc B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
Vyskov
Sigma Olomouc B
Vyskov
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE D2
|
Brno
Sigma Olomouc B
Brno
Sigma Olomouc B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
SK Slovan Varnsdorf
Sigma Olomouc B
SK Slovan Varnsdorf
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Opava
Sigma Olomouc B
Opava
Sigma Olomouc B
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
CZE D2
|
Sigma Olomouc B
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
FK Graffin Vlasim
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE D2
|
Banik Ostrava B
Sigma Olomouc B
Banik Ostrava B
Sigma Olomouc B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
TJ Tatran Bohunice
TJ Start Brno
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Skastice
TJ Start Brno
TJ Skastice
TJ Start Brno
|
06 | 0 8 | 06 | 0 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
SC Znojmo
TJ Start Brno
SC Znojmo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
4 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 4 | 0 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 11
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 4.3 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Sigma Olomouc B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
Sigma Olomouc B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Sigma Olomouc B
|
7 Ngày |
CZE CFL
|
Sigma Olomouc B
Zlin B
|
14 Ngày |
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Vitkovice
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Zlin B
|
6 Ngày |
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
|
14 Ngày |