



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% | |
Tất cả | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 15 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vrchovina
Hranice KUNZ
Vrchovina
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Hranice KUNZ
Vrchovina
Hranice KUNZ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hranice KUNZ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
Hranice KUNZ
Fotbal Trinec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hranice KUNZ
Blansko
Hranice KUNZ
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Hranice KUNZ
Zlin
Hranice KUNZ
Zlin
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Vitkovice
Hranice KUNZ
Vitkovice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
Frydek-Mistek
Hranice KUNZ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
Sokol Tasovice
Hranice KUNZ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Unicov
Hranice KUNZ
Unicov
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Polanka
Hranice KUNZ
Polanka
Hranice KUNZ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
Valasske Mezirici
Hranice KUNZ
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Sternberk
Hranice KUNZ
Sternberk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Slavicin
Hranice KUNZ
Slavicin
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
Bzenec
Hranice KUNZ
Bzenec
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
SFK Holesov
Hranice KUNZ
SFK Holesov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
Hranice KUNZ
FK Nove Sady
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Kozlovice
Hranice KUNZ
Kozlovice
Hranice KUNZ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
SK Batov
Hranice KUNZ
SK Batov
Hranice KUNZ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin B
Hranice KUNZ
Zlin B
Hranice KUNZ
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
CZE DFL
|
Hranice KUNZ
FC Vsetin
Hranice KUNZ
FC Vsetin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Tatran Vsechovice
Hranice KUNZ
Tatran Vsechovice
Hranice KUNZ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Vrchovina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Vrchovina
Frydek-Mistek
Vrchovina
Frydek-Mistek
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unicov
Vrchovina
Unicov
Vrchovina
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Polanka
Vrchovina
Polanka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Sigma Olomouc B
Vrchovina
Sigma Olomouc B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZEC
|
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
FC Vsetin
Vrchovina
FC Vsetin
Vrchovina
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Vrchovina
Brno B
Vrchovina
Brno B
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
TJ Dalnice Sperice
Vrchovina
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
SK Vysoke Myto
Vrchovina
SK Vysoke Myto
Vrchovina
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Blansko
Vrchovina
Blansko
Vrchovina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FS Trebic
Vrchovina
FS Trebic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
Sokol Tasovice
Vrchovina
Sokol Tasovice
Vrchovina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
FC Kurim
Vrchovina
FC Kurim
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE DFL
|
Breclav
Vrchovina
Breclav
Vrchovina
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Velke Mezirici
Vrchovina
Velke Mezirici
Vrchovina
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Vrchovina
SK Lisen B
Vrchovina
SK Lisen B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE DFL
|
AFC Humpolec
Vrchovina
AFC Humpolec
Vrchovina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FC Kurim
Vrchovina
FC Kurim
Vrchovina
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
Vrchovina
TJ Tatran Bohunice
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Sokol Lanzho
Vrchovina
Sokol Lanzho
Vrchovina
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
0 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
2 | 2 | 2 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 16
-
1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 40%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 2 | 6 | 0 | 2 | 8.8 | 4.6 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.3 | 4.0 |
4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.8 |
3 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.6 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Hranice KUNZ |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Sardice
Hranice KUNZ
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Hranice KUNZ
Slovacko II
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Hranice KUNZ
|
18 Ngày |
Vrchovina |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Vitkovice
Vrchovina
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Vrchovina
Blansko
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Vrchovina
|
18 Ngày |