



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 2 | 80% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 2 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Plzen B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Plzen B
Bohemians1905 B
Plzen B
Bohemians1905 B
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FK Pribram B
Plzen B
FK Pribram B
Plzen B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Dukla Praha B
Plzen B
Dukla Praha B
Plzen B
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
SK Kladno
Plzen B
SK Kladno
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Plzen B
SK Petrin Plzen
Plzen B
|
30 | 34 | 30 | 34 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SK Sokol Zapy
Plzen B
SK Sokol Zapy
Plzen B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Banik Most
Plzen B
Banik Most
Plzen B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CZE CFL
|
SK Petrin Plzen
Plzen B
SK Petrin Plzen
Plzen B
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
Plzen B(N)
Bohemians1905 B
Plzen B(N)
Bohemians1905 B
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
Plzen B
SK Motorlet Praha
Plzen B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Plzen B(N)
Slovan Velvary
Plzen B(N)
Slovan Velvary
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
Marila Pribram
Plzen B
Marila Pribram
Plzen B
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
Plzen B
Taborsko B
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
CZE CFL
|
Plzen B
Dukla Praha B
Plzen B
Dukla Praha B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Chomutov
Plzen B
FK Chomutov
Plzen B
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Povltava FA
Plzen B
Povltava FA
|
41 | 72 | 41 | 72 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Domazlice
Plzen B
Domazlice
Plzen B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Plzen B
FK Loko Vltavin
Plzen B
FK Loko Vltavin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Admira Praha
Plzen B
Admira Praha
Plzen B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
Plzen B
Ceske Budejovice B
Plzen B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Slavia Prague C
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Ceske Budejovice B
Slavia Prague C
Ceske Budejovice B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Aritma Praha
Slavia Prague C
Aritma Praha
Slavia Prague C
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Taborsko B
Slavia Prague C
Taborsko B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
FK Kraluv Dvur
Slavia Prague C
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
Slavia Prague C
Bohemians1905 B
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
4 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 11
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
16 Tổng số mất bàn 7
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Plzen B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
FK Kraluv Dvur
Plzen B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
Aritma Praha
Plzen B
|
17 Ngày |
Slavia Prague C |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Sokol Hostoun
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
Admira Praha
Slavia Prague C
|
17 Ngày |
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Domazlice
|
24 Ngày |