



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | 10 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 11 | 40% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
3
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
|
02 | 02 | 24 | 24 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
|
3.5
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
|
11 | 11 | 15 | 15 |
-0.5
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Taborsko B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
SK Kladno
Taborsko B
SK Kladno
Taborsko B
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slavia Prague C
Taborsko B
Slavia Prague C
Taborsko B
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Motorlet Praha
Taborsko B
SK Motorlet Praha
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Taborsko B
FC Pisek
Taborsko B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Spartak Sobeslav
Taborsko B
Spartak Sobeslav
Taborsko B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Taborsko B
Benesov
Taborsko B
Benesov
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Sokol Hostoun
Taborsko B
Sokol Hostoun
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
FC Pisek
Taborsko B
FC Pisek
Taborsko B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Ceske Budejovice B
Taborsko B
Ceske Budejovice B
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Petrin Plzen
Taborsko B
SK Petrin Plzen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Bohemians1905 B
Taborsko B
Bohemians1905 B
Taborsko B
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
Plzen B
Taborsko B
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
CZE CFL
|
Taborsko B
SK Motorlet Praha
Taborsko B
SK Motorlet Praha
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Slovan Velvary
Taborsko B
Slovan Velvary
Taborsko B
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Marila Pribram
Taborsko B
Marila Pribram
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Dukla Praha B
Taborsko B
Dukla Praha B
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
FK Chomutov
Taborsko B
FK Chomutov
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Povltava FA
Taborsko B
Povltava FA
Taborsko B
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Taborsko B
Domazlice
Taborsko B
Domazlice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FK Loko Vltavin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Admira Praha
FK Loko Vltavin
Admira Praha
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Sokol Hostoun
FK Loko Vltavin
Sokol Hostoun
FK Loko Vltavin
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
FK Loko Vltavin
Ceske Budejovice B
FK Loko Vltavin
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZEC
|
TJ Hluboka nad Vltavou
FK Loko Vltavin
TJ Hluboka nad Vltavou
FK Loko Vltavin
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Aritma Praha
FK Loko Vltavin
Aritma Praha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SK Kladno
FK Loko Vltavin
SK Kladno
FK Loko Vltavin
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
CZE CFL
|
SK Motorlet Praha
FK Loko Vltavin
SK Motorlet Praha
FK Loko Vltavin
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Slovan Velvary
FK Loko Vltavin
Slovan Velvary
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE CFL
|
Marila Pribram
FK Loko Vltavin
Marila Pribram
FK Loko Vltavin
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Dukla Praha B
FK Loko Vltavin
Dukla Praha B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CZE CFL
|
FK Chomutov
FK Loko Vltavin
FK Chomutov
FK Loko Vltavin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Bohemians1905 B
FK Loko Vltavin
Bohemians1905 B
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Povltava FA
FK Loko Vltavin
Povltava FA
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Domazlice
FK Loko Vltavin
Domazlice
FK Loko Vltavin
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Ceske Budejovice B
FK Loko Vltavin
Ceske Budejovice B
FK Loko Vltavin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Admira Praha
FK Loko Vltavin
Admira Praha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CZE CFL
|
Plzen B
FK Loko Vltavin
Plzen B
FK Loko Vltavin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Sokol Hostoun
FK Loko Vltavin
Sokol Hostoun
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
FC Pisek
FK Loko Vltavin
FC Pisek
FK Loko Vltavin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
Taborsko B
FK Loko Vltavin
Taborsko B
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Taborsko B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Taborsko B
Dukla Praha B
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Plzen B
Taborsko B
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
Taborsko B
Bohemians1905 B
|
18 Ngày |
FK Loko Vltavin |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Domazlice
FK Loko Vltavin
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
FK Pribram B
|
10 Ngày |
CZE CFL
|
FK Loko Vltavin
FC Pisek
|
17 Ngày |