Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | 5 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33% | |
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | 8 | 29% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
01 | 01 | 03 | 03 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
51 | 51 | 61 | 61 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CD Achuapa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CD Malacateco
CD Achuapa
CD Malacateco
CD Achuapa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Club Comunicaciones
CD Achuapa
Club Comunicaciones
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Coban Imperial
CD Achuapa
Coban Imperial
CD Achuapa
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Club Aurora
CD Achuapa
Club Aurora
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Municipal
CD Achuapa
CSD Municipal
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GUA D1
|
Coban Imperial
CD Achuapa
Coban Imperial
CD Achuapa
|
11 | 32 | 11 | 32 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
Club Comunicaciones
CD Achuapa
Club Comunicaciones
CD Achuapa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Guastatoya
CD Achuapa
Guastatoya
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CD Achuapa
Deportivo Mixco
CD Achuapa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Deportivo Xinabajul
CD Achuapa
Deportivo Xinabajul
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Malacateco
CD Achuapa
CD Malacateco
CD Achuapa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Municipal
CD Achuapa
CSD Municipal
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Antigua GFC
CD Achuapa
Antigua GFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CD Achuapa
Coban Imperial
CD Achuapa
Coban Imperial
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GUA D1
|
CD Marquense
CD Achuapa
CD Marquense
CD Achuapa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
CSD Xelaju MC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC
Real Esteli
CSD Xelaju MC
Real Esteli
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Hercules
CSD Xelaju MC
CD Hercules
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Espana
CSD Xelaju MC
Real Espana
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GUA D1
|
Deportivo Xinabajul
CSD Xelaju MC
Deportivo Xinabajul
CSD Xelaju MC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 10
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 11.0 | 5.6 |
7 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.5 | 5.5 |
6 | 3 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 9.8 | 5.2 |
5 | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 1 | 11.8 | 4.0 |
4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.8 | 4.8 |
3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 2 | 2 | 10.0 | 5.7 |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11.0 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9.5 | 4.3 |
3 trận sắp tới
CD Achuapa |
||
---|---|---|
GUA D1
|
Deportivo Mictlan
CD Achuapa
|
7 Ngày |
GUA D1
|
CD Achuapa
Deportivo Mixco
|
10 Ngày |
GUA D1
|
Guastatoya
CD Achuapa
|
14 Ngày |
CSD Xelaju MC |
||
---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Aurora
|
7 Ngày |
GUA D1
|
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
|
10 Ngày |
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
|
14 Ngày |