Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 10 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% | |
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 7 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 12 | 3 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 5 | 100% |
Gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 12 | 80% | |
Tất cả | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 2 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 3 | 100% |
6 trận gần đây | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 80% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT CUP
|
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
|
01 | 01 | 07 | 07 |
-1/1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
Kitzbuhel
FC Wacker Innsbruck
|
01 | 01 | 06 | 06 |
-1/1.5
B
|
3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kitzbuhel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
Kitzbuhel
SV Wals-Grunau
Kitzbuhel
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Pinzgau Saalfelden
Kitzbuhel
FC Pinzgau Saalfelden
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kitzbuhel
FC Dornbirn
Kitzbuhel
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SVG Reichenau
Kitzbuhel
SVG Reichenau
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
TSU Bramberg
Kitzbuhel
TSU Bramberg
Kitzbuhel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
Bischofshofen
Kitzbuhel
Bischofshofen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Kufstein
Kitzbuhel
Kufstein
Kitzbuhel
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SC Schwaz
Kitzbuhel
SC Schwaz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AUS D3
|
FC Dornbirn
Kitzbuhel
FC Dornbirn
Kitzbuhel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SV Austria Salzburg
Kitzbuhel
SV Austria Salzburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AUS D3
|
SC Rothis
Kitzbuhel
SC Rothis
Kitzbuhel
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SV Wals-Grunau
Kitzbuhel
SV Wals-Grunau
Kitzbuhel
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SC Imst
Kitzbuhel
SC Imst
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
Kitzbuhel
FC Pinzgau Saalfelden
Kitzbuhel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Lauterach
Kitzbuhel
FC Lauterach
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
SV Kuchl
Kitzbuhel
SV Kuchl
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
Kitzbuhel
SVG Reichenau
Kitzbuhel
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
Rheindorf Altach B
Kitzbuhel
Rheindorf Altach B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
TSV St. Johann
Kitzbuhel
TSV St. Johann
Kitzbuhel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D3
|
Kitzbuhel
VfB Hohenems
Kitzbuhel
VfB Hohenems
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Wacker Innsbruck
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
FC Wacker Innsbruck
SV Wals-Grunau
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
FC Pinzgau Saalfelden
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
FC Wacker Innsbruck
FC Dornbirn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
FC Wacker Innsbruck
SV Seekirchen
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUT CUP
|
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
FC Wacker Innsbruck
Rapid Wien
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
FC Wacker Innsbruck
Reutlingen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
Heidenheim
FC Wacker Innsbruck
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
FC Wacker Innsbruck(N)
FK Baumit Jablonec
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
FC Wacker Innsbruck
SVG Reichenau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
FC Wacker Innsbruck
SV Kematen
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
FC Wacker Innsbruck
SV Vols
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
FC Wacker Innsbruck(N)
Innsbrucker AC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
FC Wacker Innsbruck
SV Fugen
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS AC
|
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
FC Wacker Innsbruck
Oberperfuss
|
50 | 8 1 | 50 | 8 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
Grasshoppers
FC Wacker Innsbruck
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
FC Wacker Innsbruck
SC Mils 05
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
SK Ebbs
FC Wacker Innsbruck
SK Ebbs
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3.5
X
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
Worgl Obi SV
FC Wacker Innsbruck
Worgl Obi SV
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Wacker Innsbruck
Innsbrucker AC
FC Wacker Innsbruck
Innsbrucker AC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 25 |
2 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 25 |
4 | 0 | 0 |
Khách vs Last 25 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Kitzbuhel |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
Kitzbuhel
|
6 Ngày |
AUS D3
|
Kitzbuhel
FC Lauterach
|
13 Ngày |
AUS D3
|
Bischofshofen
Kitzbuhel
|
17 Ngày |
FC Wacker Innsbruck |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Lustenau FC
FC Wacker Innsbruck
|
13 Ngày |
AUS D3
|
FC Lauterach
FC Wacker Innsbruck
|
17 Ngày |
AUS D3
|
FC Wacker Innsbruck
Bischofshofen
|
20 Ngày |