



0
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWPL C(W)
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
|
2.5/3
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
Sco WC
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0
B
|
2.5/3
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Celtic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Celtic
Partick Thistle (W)
Nữ Celtic
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4.5/5
2/2.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Celtic
Nữ Dundee United
Nữ Celtic
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Celtic
Nữ Queen's Park
Nữ Celtic
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hearts
Nữ Celtic
Nữ Hearts
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWPL C(W)
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Glasgow Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
B
B
|
7
3/3.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Middlesbrough
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Middlesbrough
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
|
15 | 3 5 | 15 | 3 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
5.5/6
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
|
40 | 10 0 | 40 | 10 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
2 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 31
-
2.6 Trung bình ghi bàn 3.1
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.7 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 1.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.4 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Celtic |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Celtic
|
7 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
14 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Celtic
|
21 Ngày |
Nữ Glasgow Rangers |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
|
7 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
|
14 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
21 Ngày |