



4
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
2/2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
12 | 12 | 42 | 42 |
1.5/2
T
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
04 | 04 | 04 | 04 |
-1
T
|
3.5
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
|
3.5
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
01 | 01 | 14 | 14 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
03 | 03 | 13 | 13 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Motherwell
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
B
|
4/4.5
2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
4.5
1.5
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
Nữ Motherwell
Nữ Celtic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
|
04 | 08 | 04 | 08 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Motherwell
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Motherwell
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
Nữ Motherwell
Nữ Spartans
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Bonnyrigg Rose (W)
Nữ Motherwell
Bonnyrigg Rose (W)
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
Montrose LFC (W)
Nữ Motherwell
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Hamilton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
Nữ Hamilton FC
Nữ Hearts
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
Nữ Celtic
Nữ Hamilton FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4.5/5
2/2.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (W)
Nữ Hamilton FC
Partick Thistle (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4/4.5
2
T
H
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Gartcairn FC (W)
Nữ Hamilton FC
Gartcairn FC (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Sco WC
|
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
Nữ Hamilton FC
Nữ Boroughmuir Thistle FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WD
|
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
Nữ Hamilton FC
St Johnstone (W)
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
|
|
SCO WD
|
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
Livingston (W)
Nữ Hamilton FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4
X
|
Sco WC
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
Montrose LFC (W)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
Nữ Motherwell
Nữ Hamilton FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
Nữ Hamilton FC
Nữ Aberdeen
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
Nữ Dundee United
Nữ Hamilton FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
Nữ Hamilton FC
Nữ Spartans
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 21
-
0.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
36 Tổng số mất bàn 20
-
3.6 Trung bình mất bàn 2
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.7 | 1.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.5 | 1.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.4 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Motherwell |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Motherwell
|
7 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Partick Thistle (W)
|
14 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Aberdeen
|
21 Ngày |
Nữ Hamilton FC |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
7 Ngày |
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hamilton FC
|
14 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
21 Ngày |