



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Talavera de la Reina
Athletic Bilbao B
Talavera de la Reina
Athletic Bilbao B
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Talavera de la Reina
Athletic Bilbao B
Talavera de la Reina
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Talavera de la Reina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Racing de Ferrol
Talavera de la Reina
Racing de Ferrol
Talavera de la Reina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CF Jaraiz
Talavera de la Reina
CF Jaraiz
Talavera de la Reina
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Talavera de la Reina
CD Linares Deportivo
Talavera de la Reina
CD Linares Deportivo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Talavera de la Reina
Alcorcon
Talavera de la Reina
Alcorcon
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Talavera de la Reina
Real Avila CF
Talavera de la Reina
Real Avila CF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Moralo CP
Talavera de la Reina
Moralo CP
Talavera de la Reina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Talavera de la Reina
Cacereno
Talavera de la Reina
Cacereno
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Torrent C.F
Talavera de la Reina
Torrent C.F
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Talavera de la Reina
Torrent C.F
Talavera de la Reina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Utebo FC
Talavera de la Reina
Utebo FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Talavera de la Reina
Utebo FC
Talavera de la Reina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Mostoles
Talavera de la Reina
Mostoles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Getafe B
Talavera de la Reina
Getafe B
Talavera de la Reina
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
CD Artistico Navalcarnero
Talavera de la Reina
CD Artistico Navalcarnero
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Coria
Talavera de la Reina
CD Coria
Talavera de la Reina
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
CD Illescas
Talavera de la Reina
CD Illescas
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
UB Conquense
Talavera de la Reina
UB Conquense
Talavera de la Reina
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
CF Rayo Majadahonda
Talavera de la Reina
CF Rayo Majadahonda
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CD Union Sur Yaiza
Talavera de la Reina
CD Union Sur Yaiza
Talavera de la Reina
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Real Madrid C
Talavera de la Reina
Real Madrid C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Athletic Bilbao B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Ourense
Athletic Bilbao B
Ourense
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
SD Ponferradina(N)
Athletic Bilbao B
SD Ponferradina(N)
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Portugalete
Athletic Bilbao B
Portugalete
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Arenas Club de Getxo
Athletic Bilbao B(N)
Arenas Club de Getxo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Barakaldo CF
Athletic Bilbao B(N)
Barakaldo CF
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B
Eibar
Athletic Bilbao B
Eibar
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
CD Mirandes
Athletic Bilbao B(N)
CD Mirandes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Cultural Leonesa
Athletic Bilbao B(N)
Cultural Leonesa
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Real Union de Irun
Athletic Bilbao B
Real Union de Irun
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
SPA D3
|
Celta Vigo B
Athletic Bilbao B
Celta Vigo B
Athletic Bilbao B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Unionistas de Salamanca
Athletic Bilbao B
Unionistas de Salamanca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
SD Ponferradina
Athletic Bilbao B
SD Ponferradina
Athletic Bilbao B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Cultural Leonesa
Athletic Bilbao B
Cultural Leonesa
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Ourense
Athletic Bilbao B
Ourense
Athletic Bilbao B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
PLI CUP
|
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
U21 Nottingham Forest
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
SD Amorebieta
Athletic Bilbao B
SD Amorebieta
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Barakaldo CF
Athletic Bilbao B
Barakaldo CF
Athletic Bilbao B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
SD Tarazona
Athletic Bilbao B
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Barcelona B
Athletic Bilbao B
Barcelona B
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.3 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Talavera de la Reina |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Ourense
Talavera de la Reina
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Talavera de la Reina
Barakaldo CF
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Talavera de la Reina
CD Lugo
|
21 Ngày |
Athletic Bilbao B |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Real Madrid Castilla
|
7 Ngày |
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Pontevedra
|
14 Ngày |
SPA D3
|
Real Aviles
Athletic Bilbao B
|
21 Ngày |