



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
SPA D4
|
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ibiza Eivissa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Sevilla Atletico
Ibiza Eivissa
Sevilla Atletico
Ibiza Eivissa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Sabadell
Ibiza Eivissa
Sabadell
Ibiza Eivissa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Madrid Castilla
Ibiza Eivissa
Real Madrid Castilla
Ibiza Eivissa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Atletico de Madrid B(N)
Ibiza Eivissa
Atletico de Madrid B(N)
Ibiza Eivissa
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ibiza Eivissa
Ibiza Islas Pitiusas
Ibiza Eivissa
Ibiza Islas Pitiusas
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Ibiza Eivissa(N)
Al-Riyadh
Ibiza Eivissa(N)
Al-Riyadh
|
30 | 52 | 30 | 52 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Ibiza Eivissa(N)
Al-Arabi SC
Ibiza Eivissa(N)
Al-Arabi SC
|
11 | 25 | 11 | 25 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Andorra FC
Ibiza Eivissa
Andorra FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Andorra FC
Ibiza Eivissa
Andorra FC
Ibiza Eivissa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
AD Ceuta
Ibiza Eivissa
AD Ceuta
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Atletico de Madrid B
Ibiza Eivissa
Atletico de Madrid B
Ibiza Eivissa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Alcorcon
Ibiza Eivissa
Alcorcon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Recreativo Huelva
Ibiza Eivissa
Recreativo Huelva
Ibiza Eivissa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Fuenlabrada
Ibiza Eivissa
Fuenlabrada
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Sevilla Atletico
Ibiza Eivissa
Sevilla Atletico
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
UD Marbella
Ibiza Eivissa
UD Marbella
Ibiza Eivissa
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Real Madrid Castilla
Ibiza Eivissa
Real Madrid Castilla
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
CF Intercity
Ibiza Eivissa
CF Intercity
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Algeciras
Ibiza Eivissa
Algeciras
Ibiza Eivissa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hercules CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
SD Tarazona
Hercules CF
SD Tarazona
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
UCAM Murcia
Hercules CF
UCAM Murcia
Hercules CF
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Elche
Hercules CF
Elche
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Mutxamel CF
Hercules CF
Mutxamel CF
Hercules CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Hercules CF
Murcia
Hercules CF
Murcia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Villarreal B(N)
Hercules CF
Villarreal B(N)
Hercules CF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hercules CF
Elche
Hercules CF
Elche
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
Hercules CF
Atletico Sanluqueno
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D3
|
CF Intercity
Hercules CF
CF Intercity
Hercules CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
Hercules CF
Algeciras
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Villarreal B
Hercules CF
Villarreal B
Hercules CF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
Hercules CF
Alcorcon
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Betis B
Hercules CF
Real Betis B
Hercules CF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Merida AD
Hercules CF
Merida AD
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Antequera CF
Hercules CF
Antequera CF
Hercules CF
|
42 | 4 3 | 42 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Ibiza Eivissa
Hercules CF
Ibiza Eivissa
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Hercules CF
AD Ceuta
Hercules CF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Hercules CF
Real Madrid Castilla
Hercules CF
Real Madrid Castilla
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Alcoyano
Hercules CF
Alcoyano
Hercules CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Hercules CF
Recreativo Huelva
Hercules CF
Recreativo Huelva
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 20 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 20 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 20 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 14
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ibiza Eivissa |
||
---|---|---|
SPA D3
|
UD Marbella
Ibiza Eivissa
|
8 Ngày |
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
Antequera CF
|
15 Ngày |
SPA D3
|
Atletico de Madrid B
Ibiza Eivissa
|
22 Ngày |
Hercules CF |
||
---|---|---|
SPA D3
|
Hercules CF
Algeciras
|
8 Ngày |
SPA D3
|
FC Cartagena
Hercules CF
|
15 Ngày |
SPA D3
|
Hercules CF
Alcorcon
|
22 Ngày |