Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 12 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Burgos CF
Las Palmas
Burgos CF
Las Palmas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Las Palmas
Burgos CF
Las Palmas
Burgos CF
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
Las Palmas
Burgos CF
Las Palmas
Burgos CF
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
Las Palmas
Burgos CF
Las Palmas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Burgos CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Andorra FC
Burgos CF
Andorra FC
Burgos CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Burgos CF
Deportivo La Coruna
Burgos CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
Cultural Leonesa
Burgos CF
Cultural Leonesa
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Burgos CF
Real Valladolid
Burgos CF
Real Valladolid
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Burgos CF
Eibar
Burgos CF
Eibar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Burgos CF
Cultural Leonesa
Burgos CF
Cultural Leonesa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Burgos CF(N)
Barakaldo CF
Burgos CF(N)
Barakaldo CF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Malaga
Burgos CF
Malaga
Burgos CF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Levante
Burgos CF
Levante
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eibar
Burgos CF
Eibar
Burgos CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Cordoba C.F.
Burgos CF
Cordoba C.F.
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Elche
Burgos CF
Elche
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
CD Mirandes
Burgos CF
CD Mirandes
Burgos CF
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
Cadiz
Burgos CF
Cadiz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Tenerife
Burgos CF
Tenerife
Burgos CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
SD Huesca
Burgos CF
SD Huesca
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Eldense
Burgos CF
Eldense
Burgos CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
Almeria
Burgos CF
Almeria
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
FC Cartagena
Burgos CF
FC Cartagena
Burgos CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Albacete
Burgos CF
Albacete
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Las Palmas
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Las Palmas
Malaga
Las Palmas
Malaga
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Las Palmas
Cordoba C.F.
Las Palmas
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Las Palmas
Andorra FC
Las Palmas
Andorra FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Las Palmas
Tenerife
Las Palmas
Tenerife
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Tenerife(N)
Las Palmas
Tenerife(N)
Las Palmas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Cadiz
Las Palmas(N)
Cadiz
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
Las Palmas(N)
Brighton Hove Albion
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Orlando Pirates
Las Palmas(N)
Orlando Pirates
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Espanyol
Las Palmas
Espanyol
Las Palmas
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Las Palmas
Leganes
Las Palmas
Leganes
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Sevilla
Las Palmas
Sevilla
Las Palmas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Las Palmas
Rayo Vallecano
Las Palmas
Rayo Vallecano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Las Palmas
Valencia
Las Palmas
Valencia
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Las Palmas
Athletic Bilbao
Las Palmas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Las Palmas
Atletico Madrid
Las Palmas
Atletico Madrid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Las Palmas
Getafe
Las Palmas
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Las Palmas
Real Sociedad
Las Palmas
Real Sociedad
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Las Palmas
Celta Vigo
Las Palmas
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Las Palmas
Alaves
Las Palmas
Alaves
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Betis
Las Palmas
Real Betis
Las Palmas
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Saul Ais Reig |
Điều khiển Burgos CF | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Las Palmas | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.83 |
Chấn thương
-
Sandro Ramirez 19
-
Kirian Rodriguez Concepcion 20
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 9
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4 | 9.1 | 4.7 |
2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Burgos CF |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
Burgos CF
|
7 Ngày |
SPA D2
|
Burgos CF
Granada CF
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Burgos CF
Malaga
|
21 Ngày |
Las Palmas |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Las Palmas
Real Sociedad B
|
5 Ngày |
SPA D2
|
Leganes
Las Palmas
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Las Palmas
Almeria
|
21 Ngày |