Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
AD Ceuta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Racing Santander
AD Ceuta
Racing Santander
AD Ceuta
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
AD Ceuta
Sporting de Gijon
AD Ceuta
Sporting de Gijon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Real Valladolid
AD Ceuta
Real Valladolid
AD Ceuta
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sevilla Atletico(N)
AD Ceuta
Sevilla Atletico(N)
AD Ceuta
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Cadiz
AD Ceuta
Cadiz
AD Ceuta
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
AD Ceuta(N)
Al-Wakra
AD Ceuta(N)
Al-Wakra
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AD Ceuta
Juventud Torremolinos
AD Ceuta
Juventud Torremolinos
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AD Ceuta(N)
Uniao Leiria
AD Ceuta(N)
Uniao Leiria
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Cultural Leonesa
AD Ceuta
Cultural Leonesa
|
13 | 43 | 13 | 43 |
|
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
AD Ceuta
Cultural Leonesa
AD Ceuta
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Ibiza Eivissa
AD Ceuta
Ibiza Eivissa
AD Ceuta
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Yeclano Deportivo
AD Ceuta
Yeclano Deportivo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Fuenlabrada
AD Ceuta
Fuenlabrada
AD Ceuta
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Merida AD
AD Ceuta
Merida AD
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Real Madrid Castilla
AD Ceuta
Real Madrid Castilla
AD Ceuta
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
AD Ceuta
UD Marbella
AD Ceuta
UD Marbella
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Murcia
AD Ceuta
Murcia
AD Ceuta
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Alcoyano
AD Ceuta
Alcoyano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
CF Intercity
AD Ceuta
CF Intercity
AD Ceuta
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Hercules CF
AD Ceuta
Hercules CF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SD Huesca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
SD Huesca
Eibar
SD Huesca
Eibar
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
CD Mirandes
SD Huesca
CD Mirandes
SD Huesca
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Leganes
SD Huesca
Leganes
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Zaragoza
SD Huesca
Zaragoza
SD Huesca
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Alaves
SD Huesca
Alaves
SD Huesca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
SD Huesca(N)
CD Castellon
SD Huesca(N)
CD Castellon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
SD Huesca
Teruel
SD Huesca
Teruel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Osasuna(N)
SD Huesca
Osasuna(N)
SD Huesca
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SD Huesca
Osasuna B
SD Huesca
Osasuna B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SD Tarazona
SD Huesca
SD Tarazona
SD Huesca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Eldense
SD Huesca
Eldense
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Cadiz
SD Huesca
Cadiz
SD Huesca
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Elche
SD Huesca
Elche
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Albacete
SD Huesca
Albacete
SD Huesca
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
SD Huesca
Real Oviedo
SD Huesca
Real Oviedo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Zaragoza
SD Huesca
Zaragoza
SD Huesca
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
SD Huesca
Racing Santander
SD Huesca
Racing Santander
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Malaga
SD Huesca
Malaga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
SD Huesca
Burgos CF
SD Huesca
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Sporting de Gijon
SD Huesca
Sporting de Gijon
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rafael Sanchez |
Điều khiển AD Ceuta | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển SD Huesca | 1 T 2 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.5 |
Chấn thương
-
Jordi Martin 8
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
20 Tổng số mất bàn 4
-
2 Trung bình mất bàn 0.4
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4 | 9.1 | 4.7 |
2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
AD Ceuta |
||
---|---|---|
SPA D2
|
CD Castellon
AD Ceuta
|
7 Ngày |
SPA D2
|
AD Ceuta
Zaragoza
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Cadiz
AD Ceuta
|
21 Ngày |
SD Huesca |
||
---|---|---|
SPA D2
|
SD Huesca
Malaga
|
6 Ngày |
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
SD Huesca
|
14 Ngày |
SPA D2
|
SD Huesca
Granada CF
|
21 Ngày |