Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Real Sociedad B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Almeria
Real Sociedad B
Almeria
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Malaga
Real Sociedad B
Malaga
Real Sociedad B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Zaragoza
Real Sociedad B
Zaragoza
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Sociedad B
CD Mirandes
Real Sociedad B
CD Mirandes
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
Real Sociedad B
Osasuna B
Real Sociedad B
Osasuna B
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Merida AD
Real Sociedad B
Merida AD
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Merida AD
Real Sociedad B
Merida AD
Real Sociedad B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Celta Vigo B
Real Sociedad B
Celta Vigo B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Arenteiro
Real Sociedad B
Arenteiro
Real Sociedad B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
SD Ponferradina
Real Sociedad B
SD Ponferradina
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
CD Lugo
Real Sociedad B
CD Lugo
Real Sociedad B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Andorra FC
Real Sociedad B
Andorra FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
SD Amorebieta
Real Sociedad B
SD Amorebieta
Real Sociedad B
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Barakaldo CF
Real Sociedad B
Barakaldo CF
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Cadiz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Cadiz
Albacete
Cadiz
Albacete
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Leganes
Cadiz
Leganes
Cadiz
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Cadiz
CD Mirandes
Cadiz
CD Mirandes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Cadiz
Cordoba C.F.
Cadiz
Cordoba C.F.
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Cadiz(N)
Al-Ettifaq
Cadiz(N)
Al-Ettifaq
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cadiz
AD Ceuta
Cadiz
AD Ceuta
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Cadiz(N)
Al-Sadd
Cadiz(N)
Al-Sadd
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cadiz(N)
Granada CF
Cadiz(N)
Granada CF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Las Palmas(N)
Cadiz
Las Palmas(N)
Cadiz
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cadiz
Uniao Leiria
Cadiz
Uniao Leiria
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Barbate CF
Cadiz
Barbate CF
Cadiz
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
T
|
5.5/6
2.5
X
T
|
SPA D2
|
Real Oviedo
Cadiz
Real Oviedo
Cadiz
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Cadiz
SD Huesca
Cadiz
SD Huesca
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Racing de Ferrol
Cadiz
Racing de Ferrol
Cadiz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Cadiz
Almeria
Cadiz
Almeria
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Cordoba C.F.
Cadiz
Cordoba C.F.
Cadiz
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Cadiz
Sporting de Gijon
Cadiz
Sporting de Gijon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Burgos CF
Cadiz
Burgos CF
Cadiz
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Cadiz
Elche
Cadiz
Elche
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Deportivo La Coruna
Cadiz
Deportivo La Coruna
Cadiz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 1 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Manuel Perez |
Điều khiển Real Sociedad B | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Cadiz | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 0 | 5 | 7 | 0 | 4 | 9.1 | 4.7 |
2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Real Sociedad B |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Las Palmas
Real Sociedad B
|
5 Ngày |
SPA D2
|
Eibar
Real Sociedad B
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Real Sociedad B
Cordoba C.F.
|
21 Ngày |
Cadiz |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Cadiz
Eibar
|
6 Ngày |
SPA D2
|
Malaga
Cadiz
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Cadiz
AD Ceuta
|
21 Ngày |