



2
2
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 10 | 7 | 21 | 61 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 13 | 2 | 2 | 21 | 41 | 1 | 76% |
Khách | 17 | 4 | 8 | 5 | 0 | 20 | 7 | 24% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 34 | 12 | 13 | 9 | 9 | 49 | 5 | 35% |
Chủ | 17 | 7 | 9 | 1 | 12 | 30 | 4 | 41% |
Khách | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | 10 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Utebo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Utebo FC
Calahorra
Utebo FC
Calahorra
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Utebo FC
SD Huesca II
Utebo FC
SD Huesca II
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Utebo FC
Villarreal C
Utebo FC
Villarreal C
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
CD Cuarte Industrial
Utebo FC
CD Cuarte Industrial
Utebo FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Reus FC Reddis
Utebo FC
Reus FC Reddis
Utebo FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Numancia
Utebo FC
Numancia
Utebo FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Utebo FC
CD Guadalajara
Utebo FC
CD Guadalajara
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Utebo FC
Talavera de la Reina
Utebo FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Talavera de la Reina
Utebo FC
Talavera de la Reina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Logrones
Utebo FC
SD Logrones
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Calahorra
Utebo FC
Calahorra
Utebo FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Teruel
Utebo FC
Teruel
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
Eibar B
Utebo FC
Eibar B
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Tudelano
Utebo FC
CD Tudelano
Utebo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Ejea
Utebo FC
SD Ejea
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D4
|
CD Izarra
Utebo FC
CD Izarra
Utebo FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
Utebo FC
SD Gernika
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
UD Logrones
Utebo FC
UD Logrones
Utebo FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Alaves B
Utebo FC
Alaves B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
Zaragoza B
Utebo FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
CD Baskonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CD Baskonia
Zamudio SD
CD Baskonia
Zamudio SD
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
CD Baskonia
Zaragoza B
CD Baskonia
Zaragoza B
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Leioa
CD Baskonia
Leioa
CD Baskonia
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
CD Baskonia(N)
Rayo Cantabria
CD Baskonia(N)
Rayo Cantabria
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Racing B(N)
CD Baskonia
Racing B(N)
CD Baskonia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Touring
CD Baskonia
CD Touring
CD Baskonia
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
Spain D4
|
CD Baskonia
SD Deusto
CD Baskonia
SD Deusto
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Spain D4
|
Cultural de Durango
CD Baskonia
Cultural de Durango
CD Baskonia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Urduliz FT
CD Baskonia
Urduliz FT
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Spain D4
|
CD Lagun Onak
CD Baskonia
CD Lagun Onak
CD Baskonia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Alaves C
CD Baskonia
Alaves C
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Derio
CD Baskonia
CD Derio
CD Baskonia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CD Baskonia
CD Santurtzi
CD Baskonia
CD Santurtzi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Spain D4
|
Sociedad Deportiva Beasain
CD Baskonia
Sociedad Deportiva Beasain
CD Baskonia
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Pasaia KE
CD Baskonia
Pasaia KE
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Spain D4
|
SD San Ignacio
CD Baskonia
SD San Ignacio
CD Baskonia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Padura
CD Baskonia
CD Padura
CD Baskonia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Spain D4
|
CD Baskonia
Leioa
CD Baskonia
Leioa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
UD Aretxabaleta
CD Baskonia
UD Aretxabaleta
CD Baskonia
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Baskonia
San Viator
CD Baskonia
San Viator
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 29
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.9
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 40%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Utebo FC |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Utebo FC
CD Tudelano
|
21 Ngày |
CD Baskonia |
||
---|---|---|
SPA D4
|
CD Baskonia
SD Logrones
|
6 Ngày |
SPA D4
|
CD Alfaro
CD Baskonia
|
14 Ngày |
SPA D4
|
CD Baskonia
Zaragoza B
|
21 Ngày |