



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 5 | 16 | -5 | 44 | 9 | 38% |
Chủ | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | 10 | 47% |
Khách | 17 | 5 | 3 | 9 | -3 | 18 | 11 | 29% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 34 | 8 | 13 | 13 | -9 | 37 | 13 | 24% |
Chủ | 17 | 4 | 6 | 7 | -5 | 18 | 12 | 24% |
Khách | 17 | 4 | 7 | 6 | -4 | 19 | 11 | 24% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | -9 | 43 | 12 | 32% |
Chủ | 17 | 7 | 6 | 4 | 2 | 27 | 9 | 41% |
Khách | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | 13 | 24% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 34 | 8 | 14 | 12 | -6 | 38 | 12 | 24% |
Chủ | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | 6 | 35% |
Khách | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | 18 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Zaragoza B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Getafe B
Zaragoza B
Getafe B
Zaragoza B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
CD Baskonia
Zaragoza B
CD Baskonia
Zaragoza B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Valencia CF Mestalla
Zaragoza B
Valencia CF Mestalla
Zaragoza B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zaragoza B
Espanyol B
Zaragoza B
Espanyol B
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT CF
|
Zaragoza B
Terrassa
Zaragoza B
Terrassa
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Alaves B
Zaragoza B
Alaves B
Zaragoza B
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Teruel
Zaragoza B
Teruel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Alfaro
Zaragoza B
CD Alfaro
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Real Sociedad C
Zaragoza B
Real Sociedad C
Zaragoza B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Subiza
Zaragoza B
CD Subiza
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Barbastro
Zaragoza B
Barbastro
Zaragoza B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Anguiano
Zaragoza B
CD Anguiano
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Arenas Club de Getxo
Zaragoza B
Arenas Club de Getxo
Zaragoza B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Zaragoza B
SD Logrones
Zaragoza B
SD Logrones
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Calahorra
Zaragoza B
Calahorra
Zaragoza B
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
Zaragoza B
Utebo FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Eibar B
Zaragoza B
Eibar B
Zaragoza B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Tudelano
Zaragoza B
CD Tudelano
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Ejea
Zaragoza B
SD Ejea
Zaragoza B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Zaragoza B
CD Izarra
Zaragoza B
CD Izarra
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SD Gernika
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Leioa
SD Gernika
Leioa
SD Gernika
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SPA D4
|
SD Gernika
Real Sociedad C
SD Gernika
Real Sociedad C
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Subiza
SD Gernika
CD Subiza
SD Gernika
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Barbastro
SD Gernika
Barbastro
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Anguiano
SD Gernika
CD Anguiano
SD Gernika
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
SD Gernika
Arenas Club de Getxo
SD Gernika
Arenas Club de Getxo
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Logrones
SD Gernika
SD Logrones
SD Gernika
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Calahorra
SD Gernika
Calahorra
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
Utebo FC
SD Gernika
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Gernika
Eibar B
SD Gernika
Eibar B
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Tudelano
SD Gernika
CD Tudelano
SD Gernika
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
SD Ejea
SD Gernika
SD Ejea
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Izarra
SD Gernika
CD Izarra
SD Gernika
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Gernika
Teruel
SD Gernika
Teruel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SD Gernika
UD Logrones
SD Gernika
UD Logrones
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
1
T
X
|
SPA D4
|
Alaves B
SD Gernika
Alaves B
SD Gernika
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Zaragoza B
SD Gernika
Zaragoza B
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
CD Alfaro
SD Gernika
CD Alfaro
SD Gernika
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Real Sociedad C
SD Gernika
Real Sociedad C
SD Gernika
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
SD Gernika
CD Subiza
SD Gernika
CD Subiza
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Zaragoza B |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Sestao
Zaragoza B
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Zaragoza B
Utebo FC
|
14 Ngày |
SPA D4
|
CD Baskonia
Zaragoza B
|
21 Ngày |
SD Gernika |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Utebo FC
SD Gernika
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Naxara
SD Gernika
|
14 Ngày |
SPA D4
|
SD Gernika
CD Alfaro
|
21 Ngày |