



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 15 | 10 | 9 | 8 | 55 | 5 | 44% |
Chủ | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | 3 | 53% |
Khách | 17 | 6 | 6 | 5 | -2 | 24 | 12 | 35% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% | |
Tất cả | 34 | 11 | 17 | 6 | 4 | 50 | 5 | 32% |
Chủ | 17 | 6 | 9 | 2 | 5 | 27 | 8 | 35% |
Khách | 17 | 5 | 8 | 4 | -1 | 23 | 7 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CE Atletic Lleida 2019
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Barcelona B
CE Atletic Lleida 2019
Barcelona B
CE Atletic Lleida 2019
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Barbastro
CE Atletic Lleida 2019
Barbastro
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
AE Prat
CE Atletic Lleida 2019
AE Prat
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Spain D4
|
CE Manresa
CE Atletic Lleida 2019
CE Manresa
CE Atletic Lleida 2019
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
UE Vilassar de Mar
CE Atletic Lleida 2019
UE Vilassar de Mar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Spain D4
|
CE Europa B
CE Atletic Lleida 2019
CE Europa B
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Montanesa
CE Atletic Lleida 2019
CF Montanesa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Peralada
CE Atletic Lleida 2019
CF Peralada
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CFJ Mollerussa
CE Atletic Lleida 2019
CFJ Mollerussa
CE Atletic Lleida 2019
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
LHospitalet
CE Atletic Lleida 2019
LHospitalet
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Spain D4
|
FC L'Escala
CE Atletic Lleida 2019
FC L'Escala
CE Atletic Lleida 2019
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
CE Atletic Lleida 2019
CF Badalona B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Spain D4
|
UE Tona
CE Atletic Lleida 2019
UE Tona
CE Atletic Lleida 2019
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Cerdanyola del Valles
CE Atletic Lleida 2019
Cerdanyola del Valles
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Reus Deportiu
CE Atletic Lleida 2019
CF Reus Deportiu
CE Atletic Lleida 2019
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
CE Sabadell B
CE Atletic Lleida 2019
CE Sabadell B
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CP San Cristobal
CE Atletic Lleida 2019
CP San Cristobal
CE Atletic Lleida 2019
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Girona B
CE Atletic Lleida 2019
Girona B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Torrent C.F
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
UD Levante B
Torrent C.F
UD Levante B
Torrent C.F
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CF La Nucia
Torrent C.F
CF La Nucia
Torrent C.F
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Atletico Saguntino
Torrent C.F
Atletico Saguntino
Torrent C.F
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Talavera de la Reina
Torrent C.F
Talavera de la Reina
Torrent C.F
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Talavera de la Reina
Torrent C.F
Talavera de la Reina
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
La Union CF
Torrent C.F
La Union CF
Torrent C.F
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Torrent C.F
La Union CF
Torrent C.F
La Union CF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Sant Andreu
Torrent C.F
Sant Andreu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
UE Cornella
Torrent C.F
UE Cornella
Torrent C.F
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Lleida
Torrent C.F
Lleida
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Ibiza Islas Pitiusas
Torrent C.F
Ibiza Islas Pitiusas
Torrent C.F
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Andratks
Torrent C.F
Andratks
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Espanyol B
Torrent C.F
Espanyol B
Torrent C.F
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Atletico Baleares
Torrent C.F
Atletico Baleares
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Valencia CF Mestalla
Torrent C.F
Valencia CF Mestalla
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CF Badalona
Torrent C.F
CF Badalona
Torrent C.F
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
Terrassa
Torrent C.F
Terrassa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
SCR Pena Deportiva
Torrent C.F
SCR Pena Deportiva
Torrent C.F
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D4
|
Torrent C.F
CE Europa
Torrent C.F
CE Europa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
UE Llagostera
Torrent C.F
UE Llagostera
Torrent C.F
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 5.0 |
3 trận sắp tới
CE Atletic Lleida 2019 |
||
---|---|---|
SPA FC
|
CE Atletic Lleida 2019
CD Tudelano
|
3 Ngày |
SPA D4
|
Porreres
CE Atletic Lleida 2019
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CE Atletic Lleida 2019
Terrassa
|
14 Ngày |
Torrent C.F |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Terrassa
Torrent C.F
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Torrent C.F
Girona B
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Porreres
Torrent C.F
|
21 Ngày |