



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 8 | 9 | 9 | 59 | 4 | 50% |
Chủ | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | 5 | 53% |
Khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 2 | 26 | 4 | 47% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% | |
Tất cả | 34 | 13 | 14 | 7 | 8 | 53 | 2 | 38% |
Chủ | 17 | 6 | 8 | 3 | 6 | 26 | 5 | 35% |
Khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 2 | 27 | 2 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 21 | 4 | 9 | 19 | 67 | 2 | 62% |
Chủ | 17 | 11 | 2 | 4 | 10 | 35 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | 2 | 59% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% | |
Tất cả | 34 | 11 | 16 | 7 | 6 | 49 | 4 | 32% |
Chủ | 17 | 5 | 8 | 4 | 2 | 23 | 8 | 29% |
Khách | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | 3 | 35% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
CA Antoniano
La Union CF
CA Antoniano
La Union CF
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
La Union CF
CA Antoniano
La Union CF
CA Antoniano
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
La Union CF
CA Antoniano
La Union CF
CA Antoniano
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
1.5/2
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
La Union CF
CA Antoniano
La Union CF
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CA Antoniano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CA Antoniano
Dos Hermanas
CA Antoniano
Dos Hermanas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Atletico Sanluqueno
CA Antoniano
Atletico Sanluqueno
CA Antoniano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CA Antoniano
Cadiz B
CA Antoniano
Cadiz B
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SPA D4
|
Real Aviles
CA Antoniano
Real Aviles
CA Antoniano
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Real Aviles
CA Antoniano
Real Aviles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Aguilas CF
CA Antoniano
Aguilas CF
CA Antoniano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Orihuela CF
CA Antoniano
Orihuela CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Cadiz B
CA Antoniano
Cadiz B
CA Antoniano
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Juventud Torremolinos
CA Antoniano
Juventud Torremolinos
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Estebona
CA Antoniano
CD Estebona
CA Antoniano
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
UCAM Murcia
CA Antoniano
UCAM Murcia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Xerez Deportivo FC
CA Antoniano
Xerez Deportivo FC
CA Antoniano
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
Don Benito
CA Antoniano
Don Benito
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Minera
CA Antoniano
Minera
CA Antoniano
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
CA Antoniano
C.D. San Fernando Isleno
CA Antoniano
C.D. San Fernando Isleno
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Almeria B
CA Antoniano
Almeria B
CA Antoniano
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Xerez CD
CA Antoniano
Xerez CD
CA Antoniano
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CA Antoniano
La Union CF
CA Antoniano
La Union CF
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Granada CF B
CA Antoniano
Granada CF B
CA Antoniano
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CA Antoniano
CD Linares Deportivo
CA Antoniano
CD Linares Deportivo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
La Union CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
La Union CF
Torrent C.F
La Union CF
Torrent C.F
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Torrent C.F
La Union CF
Torrent C.F
La Union CF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Linense
La Union CF
Linense
La Union CF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
La Union CF
Aguilas CF
La Union CF
Aguilas CF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Orihuela CF
La Union CF
Orihuela CF
La Union CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
La Union CF
Cadiz B
La Union CF
Cadiz B
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Juventud Torremolinos
La Union CF
Juventud Torremolinos
La Union CF
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
La Union CF
CD Estebona
La Union CF
CD Estebona
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UCAM Murcia
La Union CF
UCAM Murcia
La Union CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
La Union CF
Xerez Deportivo FC
La Union CF
Xerez Deportivo FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Don Benito
La Union CF
Don Benito
La Union CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
La Union CF
Minera
La Union CF
Minera
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
C.D. San Fernando Isleno
La Union CF
C.D. San Fernando Isleno
La Union CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
La Union CF
Almeria B
La Union CF
Almeria B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CA Antoniano
La Union CF
CA Antoniano
La Union CF
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Xerez CD
La Union CF
Xerez CD
La Union CF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
La Union CF
Granada CF B
La Union CF
Granada CF B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Linares Deportivo
La Union CF
CD Linares Deportivo
La Union CF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
La Union CF
Villanovense
La Union CF
Villanovense
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
La Union CF
CD Algar
La Union CF
CD Algar
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
CA Antoniano |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Xerez CD
CA Antoniano
|
7 Ngày |
SPA D4
|
CA Antoniano
Real Jaen CF
|
14 Ngày |
SPA D4
|
UCAM Murcia
CA Antoniano
|
21 Ngày |
La Union CF |
||
---|---|---|
SPA D4
|
La Union CF
Xerez Deportivo FC
|
7 Ngày |
SPA D4
|
La Hoya Lorca CF
La Union CF
|
14 Ngày |
SPA D4
|
La Union CF
UD Melilla
|
21 Ngày |