



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 8 | 12 | -4 | 50 | 7 | 41% |
Chủ | 17 | 9 | 4 | 4 | 3 | 31 | 8 | 53% |
Khách | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% | |
Tất cả | 34 | 7 | 13 | 14 | -11 | 34 | 15 | 21% |
Chủ | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | 15 | 24% |
Khách | 17 | 3 | 6 | 8 | -8 | 15 | 15 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Rayo Vallecano B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Mostoles
Rayo Vallecano B
Mostoles
Rayo Vallecano B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CF Trival Valderas
Rayo Vallecano B
CF Trival Valderas
Rayo Vallecano B
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
CD Varea
Rayo Vallecano B
CD Varea
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
CD Varea
Rayo Vallecano B
CD Varea
Rayo Vallecano B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
Torrejon CF
Rayo Vallecano B
Torrejon CF
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
Torrejon CF
Rayo Vallecano B
Torrejon CF
Rayo Vallecano B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
CD Galapagar
Rayo Vallecano B
CD Galapagar
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Galapagar
Rayo Vallecano B
CD Galapagar
Rayo Vallecano B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
Villaverde Boetticher CF
Rayo Vallecano B
Villaverde Boetticher CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Las Rozas
Rayo Vallecano B
Las Rozas
Rayo Vallecano B
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
CD Canillas
Rayo Vallecano B
CD Canillas
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Spain D4
|
Alcorcon B
Rayo Vallecano B
Alcorcon B
Rayo Vallecano B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
Torrejon CF
Rayo Vallecano B
Torrejon CF
|
03 | 33 | 03 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
RSD Alcala Henares
Rayo Vallecano B
RSD Alcala Henares
Rayo Vallecano B
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
Cala Pozuelo
Rayo Vallecano B
Cala Pozuelo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
Leganes B
Rayo Vallecano B
Leganes B
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Spain D4
|
CDF Tres Cantos
Rayo Vallecano B
CDF Tres Cantos
Rayo Vallecano B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
RCD Carabanchel
Rayo Vallecano B
RCD Carabanchel
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
CD El Alamo
Rayo Vallecano B
CD El Alamo
Rayo Vallecano B
|
04 | 24 | 04 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
CU Collado Villalba
Rayo Vallecano B
CU Collado Villalba
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
CD Coria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
CD Coria
Real Avila CF
CD Coria
Real Avila CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CD Santa Amalia
CD Coria
CD Santa Amalia
CD Coria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Valladolid B
CD Coria
Valladolid B
CD Coria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
CD Coria
Cordoba CF B
CD Coria
Cordoba CF B
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Don Benito
CD Coria
Don Benito
CD Coria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Moralo CP
CD Coria
Moralo CP
CD Coria
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
AD Union Adarve
CD Coria
AD Union Adarve
CD Coria
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Coria
San Sebastian Reyes
CD Coria
San Sebastian Reyes
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
Cacereno
CD Coria
Cacereno
CD Coria
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D4
|
CD Coria
Talavera de la Reina
CD Coria
Talavera de la Reina
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
CD Guadalajara
CD Coria
CD Guadalajara
CD Coria
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
CD Coria
UD Melilla
CD Coria
UD Melilla
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Atletico Paso
CD Coria
CD Atletico Paso
CD Coria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Coria
CD Colonia Moscardo
CD Coria
CD Colonia Moscardo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Mostoles
CD Coria
Mostoles
CD Coria
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
CD Coria
Getafe B
CD Coria
Getafe B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
CD Artistico Navalcarnero
CD Coria
CD Artistico Navalcarnero
CD Coria
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Tenerife B
CD Coria
Tenerife B
CD Coria
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SPA D4
|
CD Coria
CD Illescas
CD Coria
CD Illescas
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
UB Conquense
CD Coria
UB Conquense
CD Coria
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 50%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Rayo Vallecano B |
||
---|---|---|
SPA D4
|
CD Artistico Navalcarnero
Rayo Vallecano B
|
7 Ngày |
SPA D4
|
Rayo Vallecano B
Real Madrid C
|
14 Ngày |
SPA D4
|
Fuenlabrada
Rayo Vallecano B
|
21 Ngày |
CD Coria |
||
---|---|---|
SPA FC
|
CF Jaraiz
CD Coria
|
3 Ngày |
SPA D4
|
CD Coria
Getafe B
|
7 Ngày |
SPA D4
|
UB Conquense
CD Coria
|
14 Ngày |