



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ CDEF Logrono
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono(N)
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ CDEF Logrono(N)
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Osasuna
Nữ CDEF Logrono
Nữ Osasuna
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CD Alaves (W)(N)
Nữ CDEF Logrono
CD Alaves (W)(N)
Nữ CDEF Logrono
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ CDEF Logrono
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
Cacereno (W)
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Sporting De Huelva
Nữ CDEF Logrono
Nữ Sporting De Huelva
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
Atletico Madrid B (W)
Nữ CDEF Logrono
|
21 | 43 | 21 | 43 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
Real Madrid II (W)
Nữ CDEF Logrono
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
Nữ CDEF Logrono
Nữ Villarreal
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ CDEF Logrono
CD Alaves (W)
Nữ CDEF Logrono
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Balears FC (W)
Nữ CDEF Logrono
Balears FC (W)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Real Sociedad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Osasuna
Nữ Real Sociedad
Nữ Osasuna
Nữ Real Sociedad
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Real Oviedo (W)
Nữ Real Sociedad
Real Oviedo (W)
Nữ Real Sociedad
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Sociedad(N)
Nữ CDEF Logrono
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Sociedad
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
Nữ Real Sociedad
Nữ Granada CF
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
Nữ RCD Espanyol
Nữ Real Sociedad
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Sociedad
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Betis
Nữ Real Sociedad
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Real Sociedad
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
S Q C
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Sociedad
Deportivo La Coruna W
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Nữ CDEF Logrono |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ CDEF Logrono
|
9 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ CDEF Logrono
|
16 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
23 Ngày |
Nữ Real Sociedad |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Sevilla FC
|
9 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
|
16 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Levante Las Planas
Nữ Real Sociedad
|
23 Ngày |