



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -8 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
|
11 | 11 | 31 | 31 |
2
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
S Q C
|
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
|
21 | 21 | 33 | 33 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
Nữ Alhama CF
Nữ Levante UD
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Levante UD
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Levante UD
Nữ Brighton H.A.
Nữ Levante UD
Nữ Brighton H.A.
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
INT CF
|
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Levante UD
Nữ Levante Las Planas
Nữ Levante UD
Nữ Levante Las Planas
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
|
03 | 25 | 03 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Levante UD
Nữ Sevilla FC
Nữ Levante UD
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante UD
Nữ Atletico de Madrid
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Deportivo La Coruna W
Nữ Levante UD
Deportivo La Coruna W
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante UD
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Levante UD
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Levante UD
Nữ RCD Espanyol
Nữ Levante UD
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
0.5/1
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Levante UD
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Levante UD
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Real Betis
Nữ Levante UD
Nữ Real Betis
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
S Q C
|
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Real Madrid
Nữ Levante UD
Nữ Real Madrid
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
H
|
3.5/4
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante UD
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante UD
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
5
2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Alhama CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
Nữ FC Barcelona
Nữ Alhama CF
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Alhama CF
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
Nữ Alhama CF
Nữ Brighton H.A.
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Alhama CF
Nữ Hearts
Nữ Alhama CF
Nữ Hearts
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
Nữ Alhama CF
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
Nữ Alhama CF
Nữ Osasuna
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA WD2
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
Nữ Alhama CF
Nữ Barcelona B
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
Atletico Madrid B (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
Nữ Alhama CF
Nữ Sporting De Huelva
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
Cacereno (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
Nữ Alhama CF
Real Madrid II (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Balears FC (W)
Nữ Alhama CF
Balears FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
CD Alaves (W)
Nữ Alhama CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
Nữ Alhama CF
Nữ Fundacion Albacete
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
Nữ Villarreal
Nữ Alhama CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 2.6 |
1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Levante UD |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante UD
|
8 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Levante UD
|
15 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
|
22 Ngày |
Nữ Alhama CF |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ Granada CF
|
8 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Alhama CF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
15 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Alhama CF
|
22 Ngày |