



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Eibar(N)
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar(N)
Nữ Madrid CFF
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
|
11 | 11 | 12 | 12 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
|
02 | 02 | 16 | 16 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Madrid CFF(N)
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF(N)
Nữ Eibar
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Madrid CFF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
Nữ Madrid CFF
Nữ CDEF Logrono
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eibar(N)
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar(N)
Nữ Madrid CFF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Deportivo La Coruna W
Nữ Madrid CFF
Deportivo La Coruna W
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante UD
Nữ Madrid CFF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante Las Planas
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante Las Planas
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
|
21 | 73 | 21 | 73 |
B
H
|
4/4.5
1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Madrid CFF
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Madrid CFF
Nữ Sevilla FC
Nữ Madrid CFF
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Betis
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Betis
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Madrid CFF
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Madrid CFF
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Granada CF
Nữ Madrid CFF
Nữ Granada CF
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Madrid CFF
Nữ RCD Espanyol
Nữ Madrid CFF
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Madrid CFF
Nữ Atletico de Madrid
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Madrid CFF
Nữ FC Barcelona
Nữ Madrid CFF
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
S Q C
|
Nữ Madrid CFF
Nữ FC Barcelona
Nữ Madrid CFF
Nữ FC Barcelona
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
6.5
2.5/3
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Sociedad
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Madrid CFF
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Madrid CFF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Eibar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Sevilla FC
Nữ Eibar
Nữ Sevilla FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Eibar
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Eibar
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Osasuna(N)
Nữ Eibar
Nữ Osasuna(N)
Nữ Eibar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Real Oviedo (W)(N)
Nữ Eibar
Real Oviedo (W)(N)
Nữ Eibar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Eibar(N)
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar(N)
Nữ Madrid CFF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
Nữ CDEF Logrono
Nữ Eibar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Eibar
Nữ Sevilla FC
Nữ Eibar
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Eibar
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Eibar
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Eibar
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ RCD Espanyol
Nữ Eibar
Nữ RCD Espanyol
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
Nữ Real Sociedad
Nữ Eibar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Real Madrid
Nữ Eibar
Nữ Real Madrid
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Betis
Nữ Eibar
Nữ Real Betis
Nữ Eibar
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Levante Las Planas
Nữ Eibar
Nữ Levante Las Planas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Eibar
Deportivo La Coruna W
Nữ Eibar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ FC Barcelona
Nữ Eibar
Nữ FC Barcelona
|
03 | 1 8 | 03 | 1 8 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Eibar
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Eibar
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
Nữ Eibar
Nữ Madrid CFF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
20 Tổng số mất bàn 11
-
2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Madrid CFF |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
|
9 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Atletico de Madrid
|
16 Ngày |
SPA WD1
|
Deportivo La Coruna W
Nữ Madrid CFF
|
23 Ngày |
Nữ Eibar |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Levante Las Planas
|
9 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Eibar
|
16 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Eibar
|
23 Ngày |