



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -17 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -17 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
02 | 02 | 43 | 43 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
12 | 12 | 15 | 15 |
0
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
11 | 11 | 24 | 24 |
1.5
T
T
|
5
2
T
H
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0.5
T
T
|
3.5/4
0/0.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Praha (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
FC Praha (W)
Nữ Banik Ostrava
FC Praha (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
02 | 43 | 02 | 43 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
T
|
5
2
T
H
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
Cz WC
|
Ceske Budejovice (W)
FC Praha (W)
Ceske Budejovice (W)
FC Praha (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
3.5/4
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
81 | 151 | 81 | 151 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3.5/4
0/0.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Horni Herspice (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Horni Herspice (W)
Spartak Trnava (W)
Horni Herspice (W)
Spartak Trnava (W)
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Bratislava
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Bratislava
Horni Herspice (W)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
B
B
|
5
2
T
H
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Horni Herspice (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
Horni Herspice (W)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Horni Herspice (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
Horni Herspice (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
|
00 | 2 7 | 00 | 2 7 |
|
|
INT CF
|
Horni Herspice (W)(N)
Nữ MFK Ruzomberok
Horni Herspice (W)(N)
Nữ MFK Ruzomberok
|
00 | 5 2 | 00 | 5 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
|
14 | 1 5 | 14 | 1 5 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 26
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.6
-
35 Tổng số mất bàn 15
-
3.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 0%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.8 |
3 trận sắp tới
FC Praha (W) |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
6 Ngày |
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
13 Ngày |
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
20 Ngày |
Horni Herspice (W) |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Banik Ostrava
Horni Herspice (W)
|
6 Ngày |
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
|
13 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
20 Ngày |