



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 2 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 30 | 30 | 30 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 01 | 21 | 21 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
3
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha(N)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-2.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 14 | 14 |
-2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
32 | 32 | 42 | 42 |
2.5/3
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 05 | 05 |
-2
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 21 | 31 | 31 |
4
T
T
|
5
2/2.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-4/4.5
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Synot Slovacko
Slask Wroclaw (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 54 | 00 | 54 |
|
|
INT CF
|
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Synot Slovacko
St. Polten (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
Cz WC
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Puskas Akademia (W)
Nữ Synot Slovacko
Puskas Akademia (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
St. Polten (W)
Nữ Synot Slovacko
St. Polten (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Slavia Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Cz WC
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Puskas Akademia (W)
Nữ Slavia Praha
Puskas Akademia (W)
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 4 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 37
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3.7
-
24 Tổng số mất bàn 10
-
2.4 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.0 | 3.0 |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 2.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Synot Slovacko |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
5 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Banik Ostrava
|
12 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
19 Ngày |
Nữ Slavia Praha |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
6 Ngày |
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
12 Ngày |
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
20 Ngày |