So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Munsingen
BSC Old Boys
FC Munsingen
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Munsingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Munsingen
SV Muttenz
FC Munsingen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
U21 Grasshoppers
FC Munsingen
U21 Grasshoppers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Zug 94
FC Munsingen
Zug 94
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Breitenrain
FC Munsingen
FC Breitenrain
FC Munsingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Rotkreuz
FC Munsingen
Rotkreuz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Munsingen
Concordia
FC Munsingen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
FC Munsingen
U21 Grasshoppers
FC Munsingen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Langenthal
FC Munsingen
Langenthal
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Munsingen
FC Schotz
FC Munsingen
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Courtetelle
FC Munsingen
FC Courtetelle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Dietikon
FC Munsingen
FC Dietikon
|
20 | 23 | 20 | 23 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Munsingen
SV Muttenz
FC Munsingen
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Black Stars
FC Munsingen
FC Black Stars
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Munsingen
Solothurn
FC Munsingen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Thun U21
FC Munsingen
FC Thun U21
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
BSC Old Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Schotz
BSC Old Boys
FC Schotz
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
BSC Old Boys
Bassecourt
BSC Old Boys
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
BSC Old Boys
Concordia
BSC Old Boys
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
BSC Old Boys
FC Black Stars
BSC Old Boys
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
SUI D4
|
Lyss
BSC Old Boys
Lyss
BSC Old Boys
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI D4
|
Ajoie-Monterri
BSC Old Boys
Ajoie-Monterri
BSC Old Boys
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI D4
|
FC Muri Gumligen
BSC Old Boys
FC Muri Gumligen
BSC Old Boys
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
X
|
SUI D4
|
Concordia Lausanne
BSC Old Boys
Concordia Lausanne
BSC Old Boys
|
14 | 1 8 | 14 | 1 8 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
BSC Old Boys
Basel
BSC Old Boys
Basel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
BSC Old Boys
Scunthorpe United
BSC Old Boys
Scunthorpe United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
BSC Old Boys
Cleethorpes Town
BSC Old Boys
Cleethorpes Town
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Langenthal
BSC Old Boys
Langenthal
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Zug 94
BSC Old Boys
Zug 94
BSC Old Boys
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Solothurn
BSC Old Boys
Solothurn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Goldau
BSC Old Boys
SC Goldau
BSC Old Boys
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Bassecourt
BSC Old Boys
Bassecourt
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
BSC Old Boys
FC Schotz
BSC Old Boys
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
FC Black Stars
BSC Old Boys
FC Black Stars
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
BSC Old Boys
U21 Grasshoppers
BSC Old Boys
U21 Grasshoppers
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
BSC Old Boys
FC Luzern U-21
BSC Old Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 21
-
2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
10 Tổng số mất bàn 26
-
1 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
FC Munsingen |
||
---|---|---|
SUI PL
|
SC Buochs
FC Munsingen
|
6 Ngày |
SUI PL
|
FC Munsingen
Langenthal
|
14 Ngày |
SUI PL
|
Solothurn
FC Munsingen
|
20 Ngày |
BSC Old Boys |
||
---|---|---|
SUI PL
|
BSC Old Boys
Zug 94
|
6 Ngày |
SUI PL
|
Wohlen
BSC Old Boys
|
13 Ngày |
SUI PL
|
BSC Old Boys
U21 Grasshoppers
|
20 Ngày |